Tỉnh Tây Ninh có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 6 huyện, và 94 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 17 huyện, 6 thị xã và 71 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 1 | 25456 | Phường |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 3 | 25459 | Phường |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 4 | 25462 | Phường |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Hiệp Ninh | 25465 | Phường |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 2 | 25468 | Phường |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Thạnh Tân | 25471 | Xã |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Tân Bình | 25474 | Xã |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Bình Minh | 25477 | Xã |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Ninh Sơn | 25480 | Phường |
Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Ninh Thạnh | 25483 | Phường |
Huyện Tân Biên | 705 | Thị trấn Tân Biên | 25486 | Thị trấn |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Lập | 25489 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Bắc | 25492 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Bình | 25495 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Bình | 25498 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Tây | 25501 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Hòa Hiệp | 25504 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Phong | 25507 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Mỏ Công | 25510 | Xã |
Huyện Tân Biên | 705 | Xã Trà Vong | 25513 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Thị trấn Tân Châu | 25516 | Thị trấn |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hà | 25519 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Đông | 25522 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hội | 25525 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hòa | 25528 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Suối Ngô | 25531 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Suối Dây | 25534 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hiệp | 25537 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Thạnh Đông | 25540 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Thành | 25543 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Phú | 25546 | Xã |
Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hưng | 25549 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Thị trấn Dương Minh Châu | 25552 | Thị trấn |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Suối Đá | 25555 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phan | 25558 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phước Ninh | 25561 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phước Minh | 25564 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Bàu Năng | 25567 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Chà Là | 25570 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Cầu Khởi | 25573 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Bến Củi | 25576 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Lộc Ninh | 25579 | Xã |
Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Truông Mít | 25582 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Thị trấn Châu Thành | 25585 | Thị trấn |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hảo Đước | 25588 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Phước Vinh | 25591 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Đồng Khởi | 25594 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thái Bình | 25597 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã An Cơ | 25600 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Biên Giới | 25603 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hòa Thạnh | 25606 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Trí Bình | 25609 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hòa Hội | 25612 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã An Bình | 25615 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thanh Điền | 25618 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thành Long | 25621 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Ninh Điền | 25624 | Xã |
Huyện Châu Thành | 708 | Xã Long Vĩnh | 25627 | Xã |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Long Hoa | 25630 | Phường |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Hiệp Tân | 25633 | Phường |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Long Thành Bắc | 25636 | Phường |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Trường Hòa | 25639 | Xã |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Trường Đông | 25642 | Xã |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Long Thành Trung | 25645 | Phường |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Trường Tây | 25648 | Xã |
Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Long Thành Nam | 25651 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Thị trấn Gò Dầu | 25654 | Thị trấn |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Thạnh Đức | 25657 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Cẩm Giang | 25660 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Hiệp Thạnh | 25663 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Bàu Đồn | 25666 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Thạnh | 25669 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Đông | 25672 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Trạch | 25675 | Xã |
Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Thanh Phước | 25678 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Thị trấn Bến Cầu | 25681 | Thị trấn |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Chữ | 25684 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Phước | 25687 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Giang | 25690 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Tiên Thuận | 25693 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Khánh | 25696 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Lợi Thuận | 25699 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Thuận | 25702 | Xã |
Huyện Bến Cầu | 711 | Xã An Thạnh | 25705 | Xã |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Trảng Bàng | 25708 | Phường |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Đôn Thuận | 25711 | Xã |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Hưng Thuận | 25714 | Xã |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Lộc Hưng | 25717 | Phường |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Gia Lộc | 25720 | Phường |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Gia Bình | 25723 | Phường |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Phước Bình | 25729 | Xã |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường An Tịnh | 25732 | Phường |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường An Hòa | 25735 | Phường |
Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Phước Chỉ | 25738 | Xã |