• Kiến Thức Xây Dựng
  • Vật Liệu Xây Dựng
  • Tổng Hợp

Xi Măng Cần Thơ

Xi Măng Cần Thơ

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hóa

Tháng Hai 24, 2023 by admin

Tỉnh Thanh Hóa có 27 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 2 thị xã và 23 huyện, và 559 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 60 huyện, 28 thị xã và 471 thị trấn.

Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Hàm Rồng 14755 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Thọ 14758 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Nam Ngạn 14761 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Trường Thi 14764 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Điện Biên 14767 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Phú Sơn 14770 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Lam Sơn 14773 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Ba Đình 14776 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Ngọc Trạo 14779 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Vệ 14782 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Sơn 14785 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Tân Sơn 14788 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Cương 14791 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Hương 14794 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Hải 14797 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Hưng 14800 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Thắng 14803 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Thành 14806 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Vân 15850 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Khánh 15856 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Dương 15859 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Tào Xuyên 15913 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Long Anh 15922 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Hoằng Quang 15925 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Hoằng Đại 15970 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Lĩnh 16396 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Vinh 16429 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Tân 16432 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường An Hưng 16435 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Thịnh 16441 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Đông 16459 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Cát 16507 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Phú 16522 Xã
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Tâm 16525 Xã
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Bắc Sơn 14809 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Ba Đình 14812 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Lam Sơn 14815 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Ngọc Trạo 14818 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Đông Sơn 14821 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Phú Sơn 14823 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Xã Quang Trung 14824 Xã
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Trung Sơn 14830 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Bắc Sơn 14833 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Trường Sơn 14836 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Cư 14839 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Tiến 14842 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Minh 16513 Xã
Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Hùng 16516 Xã
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Thọ 16528 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Châu 16531 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Vinh 16534 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Đại 16537 Xã
Huyện Mường Lát 384 Thị trấn Mường Lát 14845 Thị trấn
Huyện Mường Lát 384 Xã Tam Chung 14848 Xã
Huyện Mường Lát 384 Xã Mường Lý 14854 Xã
Huyện Mường Lát 384 Xã Trung Lý 14857 Xã
Huyện Mường Lát 384 Xã Quang Chiểu 14860 Xã
Huyện Mường Lát 384 Xã Pù Nhi 14863 Xã
Huyện Mường Lát 384 Xã Nhi Sơn 14864 Xã
Huyện Mường Lát 384 Xã Mường Chanh 14866 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Thị trấn Hồi Xuân 14869 Thị trấn
Huyện Quan Hóa 385 Xã Thành Sơn 14872 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Trung Sơn 14875 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Thanh 14878 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Trung Thành 14881 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Lệ 14884 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Sơn 14887 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Xuân 14890 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Hiền Chung 14896 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Hiền Kiệt 14899 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Tiến 14902 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Thiên Phủ 14908 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Nghiêm 14911 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Xuân 14914 Xã
Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Động 14917 Xã
Huyện Bá Thước 386 Thị trấn Cành Nàng 14923 Thị trấn
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Thượng 14926 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Hạ 14929 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Quang 14932 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Trung 14935 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Thành Sơn 14938 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Ngoại 14941 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Ái Thượng 14944 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Nội 14947 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Lư 14950 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Trung 14953 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Lũng Niêm 14956 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Lũng Cao 14959 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Hạ Trung 14962 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Cổ Lũng 14965 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Thành Lâm 14968 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Ban Công 14971 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Kỳ Tân 14974 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Văn Nho 14977 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Thiết Ống 14980 Xã
Huyện Bá Thước 386 Xã Thiết Kế 14986 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Xuân 14995 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Thượng 14998 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Tiến 14999 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Hạ 15001 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Hà 15004 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Tam Thanh 15007 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Thủy 15010 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Na Mèo 15013 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Thị trấn Sơn Lư 15016 Thị trấn
Huyện Quan Sơn 387 Xã Tam Lư 15019 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Điện 15022 Xã
Huyện Quan Sơn 387 Xã Mường Mìn 15025 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Yên Khương 15031 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Yên Thắng 15034 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Trí Nang 15037 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Giao An 15040 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Giao Thiện 15043 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Tân Phúc 15046 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Tam Văn 15049 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Xã Lâm Phú 15052 Xã
Huyện Lang Chánh 388 Thị trấn Lang Chánh 15055 Thị trấn
Huyện Lang Chánh 388 Xã Đồng Lương 15058 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Thị Trấn Ngọc Lặc 15061 Thị trấn
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Lam Sơn 15064 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Mỹ Tân 15067 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Thúy Sơn 15070 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Thạch Lập 15073 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Vân Âm 15076 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Cao Ngọc 15079 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Quang Trung 15085 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Đồng Thịnh 15088 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Liên 15091 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Sơn 15094 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Lộc Thịnh 15097 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Cao Thịnh 15100 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Trung 15103 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phùng Giáo 15106 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phùng Minh 15109 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phúc Thịnh 15112 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Nguyệt Ấn 15115 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Kiên Thọ 15118 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Minh Tiến 15121 Xã
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Minh Sơn 15124 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Thị trấn Phong Sơn 15127 Thị trấn
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Thành 15133 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Quý 15136 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Lương 15139 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Thạch 15142 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Liên 15145 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Giang 15148 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Bình 15151 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tú 15154 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Châu 15160 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tâm 15163 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Ngọc 15169 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Long 15172 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Yên 15175 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tân 15178 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Phú 15181 Xã
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Vân 15184 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Thị trấn Kim Tân 15187 Thị trấn
Huyện Thạch Thành 391 Thị trấn Vân Du 15190 Thị trấn
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Lâm 15196 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Quảng 15199 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Tượng 15202 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Cẩm 15205 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Sơn 15208 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Bình 15211 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Định 15214 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Đồng 15217 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Long 15220 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Mỹ 15223 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Yên 15226 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Vinh 15229 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Minh 15232 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Công 15235 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tân 15238 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Trực 15241 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tâm 15247 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành An 15250 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Thọ 15253 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tiến 15256 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Long 15259 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Hưng 15265 Xã
Huyện Thạch Thành 391 Xã Ngọc Trạo 15268 Xã
Huyện Hà Trung 392 Thị trấn Hà Trung 15271 Thị trấn
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Long 15274 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Vinh 15277 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Bắc 15280 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hoạt Giang 15283 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Yên Dương 15286 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Giang 15292 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Lĩnh Toại 15298 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Ngọc 15304 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Yến Sơn 15307 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Sơn 15313 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Lĩnh 15316 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Đông 15319 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Tân 15322 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Tiến 15325 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Bình 15328 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Lai 15331 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Châu 15334 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Thái 15340 Xã
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Hải 15343 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Thị trấn Vĩnh Lộc 15349 Thị trấn
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Quang 15352 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Yên 15355 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Tiến 15358 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Long 15361 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Phúc 15364 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hưng 15367 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hòa 15376 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hùng 15379 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Minh Tân 15382 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Ninh Khang 15385 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Thịnh 15388 Xã
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh An 15391 Xã
Huyện Yên Định 394 Thị trấn Thống Nhất 15397 Thị trấn
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Lâm 15403 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Tâm 15406 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Phú 15409 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Quí Lộc 15412 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thọ 15415 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Trung 15418 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Trường 15421 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Phong 15427 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thái 15430 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Hùng 15433 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thịnh 15436 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Ninh 15439 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Lạc 15442 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Tăng 15445 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Hòa 15448 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Thành 15451 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Công 15454 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Tân 15457 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Tiến 15460 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Long 15463 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Liên 15466 Xã
Huyện Yên Định 394 Thị trấn Quán Lào 15469 Thị trấn
Huyện Yên Định 394 Xã Định Hưng 15472 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Hải 15475 Xã
Huyện Yên Định 394 Xã Định Bình 15478 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hồng 15493 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Thọ Xuân 15499 Thị trấn
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Bắc Lương 15502 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Nam Giang 15505 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Phong 15508 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lộc 15511 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Trường 15514 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hòa 15517 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Hải 15520 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Tây Hồ 15523 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Giang 15526 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Sinh 15532 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hưng 15535 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Diên 15538 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lâm 15541 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Xương 15544 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Bái 15547 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Phú 15550 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Sao Vàng 15553 Thị trấn
Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Lam Sơn 15556 Thị trấn
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Thiên 15559 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thuận Minh 15565 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lập 15568 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Quảng Phú 15571 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Tín 15574 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Phú Xuân 15577 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Lai 15583 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Lập 15586 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Minh 15592 Xã
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Trường Xuân 15598 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Bát Mọt 15607 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Yên Nhân 15610 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Lẹ 15619 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Vạn Xuân 15622 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Lương Sơn 15628 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Cao 15631 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Luận Thành 15634 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Luận Khê 15637 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Thắng 15640 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Lộc 15643 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Thị trấn Thường Xuân 15646 Thị trấn
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Dương 15649 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Thọ Thanh 15652 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Ngọc Phụng 15655 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Chinh 15658 Xã
Huyện Thường Xuân 396 Xã Tân Thành 15661 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Thị trấn Triệu Sơn 15664 Thị trấn
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Sơn 15667 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Bình 15670 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Tiến 15673 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Lý 15676 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Tiến 15679 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Thành 15682 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Triệu Thành 15685 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Thắng 15688 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Minh Sơn 15691 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Lực 15700 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Lý 15703 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Quyền 15706 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã An Nông 15709 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Văn Sơn 15712 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thái Hòa 15715 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Thị trấn Nưa 15718 Thị trấn
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Lợi 15721 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Tiến 15724 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Thắng 15727 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Tiến Nông 15730 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Khuyến Nông 15733 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Thịnh 15736 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Lộc 15739 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Dân 15742 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Thọ 15745 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Tân 15748 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Ngọc 15751 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Cường 15754 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Phú 15757 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Vực 15760 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Thế 15763 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Nông Trường 15766 Xã
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Bình Sơn 15769 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Thị trấn Thiệu Hóa 15772 Thị trấn
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Ngọc 15775 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Vũ 15778 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Phúc 15781 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Tiến 15784 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Công 15787 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Phú 15790 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Long 15793 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Giang 15796 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Duy 15799 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Nguyên 15802 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Hợp 15805 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Thịnh 15808 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Quang 15811 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Thành 15814 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Toán 15817 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Chính 15820 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Hòa 15823 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Minh Tâm 15829 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Viên 15832 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Lý 15835 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Vận 15838 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Trung 15841 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Tân Châu 15847 Xã
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Giao 15853 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Thị trấn Bút Sơn 15865 Thị trấn
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Giang 15871 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Xuân 15877 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phượng 15880 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phú 15883 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Quỳ 15886 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Kim 15889 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trung 15892 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trinh 15895 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Sơn 15901 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Cát 15907 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Xuyên 15910 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Quý 15916 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hợp 15919 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đức 15928 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hà 15937 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đạt 15940 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đạo 15946 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thắng 15949 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đồng 15952 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thái 15955 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thịnh 15958 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thành 15961 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Lộc 15964 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trạch 15967 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phong 15973 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Lưu 15976 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Châu 15979 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Tân 15982 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Yến 15985 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Tiến 15988 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hải 15991 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Ngọc 15994 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đông 15997 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thanh 16000 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phụ 16003 Xã
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trường 16006 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Thị trấn Hậu Lộc 16012 Thị trấn
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đồng Lộc 16015 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đại Lộc 16018 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Triệu Lộc 16021 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Tiến Lộc 16027 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Lộc Sơn 16030 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Cầu Lộc 16033 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Thành Lộc 16036 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Tuy Lộc 16039 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Phong Lộc 16042 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Mỹ Lộc 16045 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Thuần Lộc 16048 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Xuân Lộc 16057 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hoa Lộc 16063 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Liên Lộc 16066 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Quang Lộc 16069 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Phú Lộc 16072 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hòa Lộc 16075 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Minh Lộc 16078 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hưng Lộc 16081 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hải Lộc 16084 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đa Lộc 16087 Xã
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Ngư Lộc 16090 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Thị trấn Nga Sơn 16093 Thị trấn
Huyện Nga Sơn 401 Xã Ba Đình 16096 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Vịnh 16099 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Văn 16102 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thiện 16105 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Tiến 16108 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Phượng 16114 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Trung 16117 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Bạch 16120 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thanh 16123 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Yên 16132 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Giáp 16135 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Hải 16138 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thành 16141 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga An 16144 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Phú 16147 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Điền 16150 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Tân 16153 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thủy 16156 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Liên 16159 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thái 16162 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thạch 16165 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thắng 16168 Xã
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Trường 16171 Xã
Huyện Như Xuân 402 Thị trấn Yên Cát 16174 Thị trấn
Huyện Như Xuân 402 Xã Bãi Trành 16177 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Xuân Hòa 16180 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Xuân Bình 16183 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Hóa Quỳ 16186 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Cát Vân 16195 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Cát Tân 16198 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Tân Bình 16201 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Bình Lương 16204 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Quân 16207 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Xuân 16210 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Hòa 16213 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Phong 16216 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Lâm 16219 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Sơn 16222 Xã
Huyện Như Xuân 402 Xã Thượng Ninh 16225 Xã
Huyện Như Thanh 403 Thị trấn Bến Sung 16228 Thị trấn
Huyện Như Thanh 403 Xã Cán Khê 16231 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Du 16234 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Phượng Nghi 16240 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Mậu Lâm 16243 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Khang 16246 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Phú Nhuận 16249 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Hải Long 16252 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Thái 16258 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Phúc 16261 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Yên Thọ 16264 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Yên Lạc 16267 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Thanh Tân 16273 Xã
Huyện Như Thanh 403 Xã Thanh Kỳ 16276 Xã
Huyện Nông Cống 404 Thị trấn Nông Cống 16279 Thị trấn
Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Phúc 16282 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Thọ 16285 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Hoàng Sơn 16288 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Khang 16291 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Hoàng Giang 16294 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Trung Chính 16297 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Trung Thành 16303 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Thắng 16309 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Lợi 16315 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Nông 16318 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Minh Nghĩa 16321 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Minh Khôi 16324 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Hòa 16327 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Trung 16330 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Thắng 16333 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Giang 16336 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Thiện 16339 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Long 16342 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Minh 16345 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Sơn 16348 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Bình 16351 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Công Liêm 16354 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Văn 16357 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Thọ 16360 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Lĩnh 16363 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Sơn 16366 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Công Chính 16369 Xã
Huyện Nông Cống 404 Xã Yên Mỹ 16375 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Thị trấn Rừng Thông 16378 Thị trấn
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Hoàng 16381 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Ninh 16384 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Hòa 16390 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Yên 16393 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Minh 16399 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Thanh 16402 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Tiến 16405 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Khê 16408 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Thịnh 16414 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Văn 16417 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Phú 16420 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Nam 16423 Xã
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Quang 16426 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Thị trấn Tân Phong 16438 Thị trấn
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trạch 16447 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Đức 16453 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Định 16456 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Nhân 16462 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Ninh 16465 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Bình 16468 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hợp 16471 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Văn 16474 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Long 16477 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Yên 16480 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hòa 16483 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Khê 16489 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trung 16492 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Chính 16495 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Ngọc 16498 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trường 16501 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Phúc 16510 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Giao 16519 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hải 16540 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Lưu 16543 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Lộc 16546 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Tiên Trang 16549 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Nham 16552 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Thạch 16555 Xã
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Thái 16558 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Hòa 16561 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Châu 16564 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Thanh Thủy 16567 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Thanh Sơn 16570 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Ninh 16576 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Anh Sơn 16579 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Ngọc Lĩnh 16582 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải An 16585 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Các Sơn 16591 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Tân Dân 16594 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Lĩnh 16597 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Định Hải 16600 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Phú Sơn 16603 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Ninh Hải 16606 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Nguyên Bình 16609 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Nhân 16612 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Bình Minh 16618 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Thanh 16621 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Phú Lâm 16624 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Xuân Lâm 16627 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Trúc Lâm 16630 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Bình 16633 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Tân Trường 16636 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Tùng Lâm 16639 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Tĩnh Hải 16642 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Mai Lâm 16645 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Trường Lâm 16648 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Yến 16651 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Thượng 16654 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Nghi Sơn 16657 Xã
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Hà 16660 Xã
  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Bài Viết Liên Quan

Giải đáp thắc mắc: Nên sửa nhà hay xây mới?
Có Nên Sửa Nhà Hay Xây Mới? Giải Đáp Chi Tiết Cho Bạn
100+ cách trang trí góc mở trường mầm non đẹp và sáng tạo
‘+100 Ý Tưởng Trang Trí Góc Mở Trường Mầm Non Sáng Tạo
Bản Đồ Việt Nam & Các Tỉnh Thành Mới Nhất Năm 2023

Danh Mục: Tổng Hợp

Previous Post: « Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Tây Ninh
Next Post: Danh sách các trường học khu vực Mỹ Đình (Update mới nhất 2023) »

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Có Nên Sửa Nhà Hay Xây Mới? Giải Đáp Chi Tiết Cho Bạn
  • ‘+100 Ý Tưởng Trang Trí Góc Mở Trường Mầm Non Sáng Tạo
  • Bản Đồ Việt Nam & Các Tỉnh Thành Mới Nhất Năm 2023
  • Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Ngãi
  • 200+ Mẫu Cửa Cổng Sắt 2 Cánh Đẹp Hiện Đại 【Kèm Bảng Giá】

Chuyên mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Theo Dõi MXH

  • Email
  • Facebook
  • Instagram
  • Phone
  • TikTok
  • YouTube

Quảng Cáo

Footer

Bài viết mới

  • Có Nên Sửa Nhà Hay Xây Mới? Giải Đáp Chi Tiết Cho Bạn
  • ‘+100 Ý Tưởng Trang Trí Góc Mở Trường Mầm Non Sáng Tạo
  • Bản Đồ Việt Nam & Các Tỉnh Thành Mới Nhất Năm 2023
  • Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Ngãi
  • 200+ Mẫu Cửa Cổng Sắt 2 Cánh Đẹp Hiện Đại 【Kèm Bảng Giá】

Chuyên mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Thông Tin Liên Hệ

  • Địa chỉ: Cụm CN tập trung Phú Hữu A – giai đoạn 3, Thị trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
  • Website: https://ximangcantho.vn/
  • Email: ximangcanthohaugiangpkd@gmail.com

Copyright © 2023 · Ximangcantho.vn