• Kiến Thức Xây Dựng
  • Vật Liệu Xây Dựng
  • Tổng Hợp

Xi Măng Cần Thơ

Xi Măng Cần Thơ

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Hải Dương

Tháng Hai 24, 2023 by admin

Tỉnh Hải Dương có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 9 huyện, 235 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 47 huyện, 178 xã và 10 thị trấn.

Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Thành phố Hải Dương 288 Phường Cẩm Thượng 10507 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Bình Hàn 10510 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Ngọc Châu 10513 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Nhị Châu 10514 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Quang Trung 10516 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Nguyễn Trãi 10519 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Phạm Ngũ Lão 10522 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Trần Hưng Đạo 10525 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Trần Phú 10528 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Thanh Bình 10531 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Tân Bình 10532 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Lê Thanh Nghị 10534 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Hải Tân 10537 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Tứ Minh 10540 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Việt Hoà 10543 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Phường Ái Quốc 10660 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Xã An Thượng 10663 Xã
Thành phố Hải Dương 288 Phường Nam Đồng 10672 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Xã Quyết Thắng 10822 Xã
Thành phố Hải Dương 288 Xã Tiền Tiến 10837 Xã
Thành phố Hải Dương 288 Phường Thạch Khôi 11002 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Xã Liên Hồng 11005 Xã
Thành phố Hải Dương 288 Phường Tân Hưng 11011 Phường
Thành phố Hải Dương 288 Xã Gia Xuyên 11017 Xã
Thành phố Hải Dương 288 Xã Ngọc Sơn 11077 Xã
Thành phố Chí Linh 290 Phường Phả Lại 10546 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Sao Đỏ 10549 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Bến Tắm 10552 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Xã Hoàng Hoa Thám 10555 Xã
Thành phố Chí Linh 290 Xã Bắc An 10558 Xã
Thành phố Chí Linh 290 Xã Hưng Đạo 10561 Xã
Thành phố Chí Linh 290 Xã Lê Lợi 10564 Xã
Thành phố Chí Linh 290 Phường Hoàng Tiến 10567 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Cộng Hoà 10570 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Hoàng Tân 10573 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Cổ Thành 10576 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Văn An 10579 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Chí Minh 10582 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Văn Đức 10585 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Thái Học 10588 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Xã Nhân Huệ 10591 Xã
Thành phố Chí Linh 290 Phường An Lạc 10594 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Đồng Lạc 10600 Phường
Thành phố Chí Linh 290 Phường Tân Dân 10603 Phường
Huyện Nam Sách 291 Thị trấn Nam Sách 10606 Thị trấn
Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Hưng 10609 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Tân 10612 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Hợp Tiến 10615 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Hiệp Cát 10618 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Thanh Quang 10621 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Quốc Tuấn 10624 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Chính 10627 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã An Bình 10630 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Trung 10633 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã An Sơn 10636 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Cộng Hòa 10639 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Thái Tân 10642 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã An Lâm 10645 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Phú Điền 10648 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Hồng 10651 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Hồng Phong 10654 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Đồng Lạc 10657 Xã
Huyện Nam Sách 291 Xã Minh Tân 10666 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Phường An Lưu 10675 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Bạch Đằng 10678 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Thất Hùng 10681 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Lê Ninh 10684 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Hoành Sơn 10687 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Phạm Thái 10693 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Duy Tân 10696 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Tân Dân 10699 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Minh Tân 10702 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Quang Thành 10705 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Hiệp Hòa 10708 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Phú Thứ 10714 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Thăng Long 10717 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Lạc Long 10720 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Phường An Sinh 10723 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Hiệp Sơn 10726 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Thượng Quận 10729 Xã
Thị xã Kinh Môn 292 Phường An Phụ 10732 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Hiệp An 10735 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Long Xuyên 10738 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Thái Thịnh 10741 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Phường Hiến Thành 10744 Phường
Thị xã Kinh Môn 292 Xã Minh Hòa 10747 Xã
Huyện Kim Thành 293 Thị trấn Phú Thái 10750 Thị trấn
Huyện Kim Thành 293 Xã Lai Vu 10753 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Cộng Hòa 10756 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Thượng Vũ 10759 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Cổ Dũng 10762 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Tuấn Việt 10768 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Xuyên 10771 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Phúc Thành A 10774 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Ngũ Phúc 10777 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Anh 10780 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Liên 10783 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Tân 10786 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Đính 10792 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Bình Dân 10798 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Tam Kỳ 10801 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Đồng Cẩm 10804 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Liên Hòa 10807 Xã
Huyện Kim Thành 293 Xã Đại Đức 10810 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Thị trấn Thanh Hà 10813 Thị trấn
Huyện Thanh Hà 294 Xã Hồng Lạc 10816 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Việt Hồng 10819 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Tân Việt 10825 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Cẩm Chế 10828 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh An 10831 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Lang 10834 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Tân An 10840 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Liên Mạc 10843 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Hải 10846 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Khê 10849 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Xá 10852 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Xuân 10855 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Thủy 10861 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã An Phượng 10864 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Sơn 10867 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Quang 10876 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Hồng 10879 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Cường 10882 Xã
Huyện Thanh Hà 294 Xã Vĩnh Lập 10885 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Thị trấn Cẩm Giang 10888 Thị trấn
Huyện Cẩm Giàng 295 Thị trấn Lai Cách 10891 Thị trấn
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Hưng 10894 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Hoàng 10897 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Văn 10900 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Ngọc Liên 10903 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Thạch Lỗi 10906 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Vũ 10909 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Đức Chính 10912 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Định Sơn 10918 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Lương Điền 10924 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cao An 10927 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Tân Trường 10930 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Phúc 10933 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Điền 10936 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Đông 10939 Xã
Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Đoài 10942 Xã
Huyện Bình Giang 296 Thị trấn Kẻ Sặt 10945 Thị trấn
Huyện Bình Giang 296 Xã Vĩnh Hưng 10951 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Hùng Thắng 10954 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Vĩnh Hồng 10960 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Long Xuyên 10963 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Tân Việt 10966 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Thúc Kháng 10969 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Tân Hồng 10972 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Bình Minh 10975 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Hồng Khê 10978 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Thái Học 10981 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Cổ Bì 10984 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Nhân Quyền 10987 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Thái Dương 10990 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Thái Hòa 10993 Xã
Huyện Bình Giang 296 Xã Bình Xuyên 10996 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Thị trấn Gia Lộc 10999 Thị trấn
Huyện Gia Lộc 297 Xã Thống Nhất 11008 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Yết Kiêu 11020 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Gia Tân 11029 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Tân Tiến 11032 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Gia Khánh 11035 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Gia Lương 11038 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Lê Lợi 11041 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Toàn Thắng 11044 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Hoàng Diệu 11047 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Hồng Hưng 11050 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Phạm Trấn 11053 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Đoàn Thượng 11056 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Thống Kênh 11059 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Quang Minh 11062 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Đồng Quang 11065 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Nhật Tân 11068 Xã
Huyện Gia Lộc 297 Xã Đức Xương 11071 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Thị trấn Tứ Kỳ 11074 Thị trấn
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Đại Sơn 11083 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Hưng Đạo 11086 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Ngọc Kỳ 11089 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Bình Lăng 11092 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Chí Minh 11095 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Tái Sơn 11098 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quang Phục 11101 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Dân Chủ 11110 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Tân Kỳ 11113 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quang Khải 11116 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Đại Hợp 11119 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quảng Nghiệp 11122 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã An Thanh 11125 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Minh Đức 11128 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Văn Tố 11131 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quang Trung 11134 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Phượng Kỳ 11137 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Cộng Lạc 11140 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Tiên Động 11143 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Nguyên Giáp 11146 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Hà Kỳ 11149 Xã
Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Hà Thanh 11152 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Thị trấn Ninh Giang 11155 Thị trấn
Huyện Ninh Giang 299 Xã Ứng Hoè 11161 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Nghĩa An 11164 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Đức 11167 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã An Đức 11173 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Vạn Phúc 11176 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Tân Hương 11179 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Vĩnh Hòa 11185 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Đông Xuyên 11188 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Tân Phong 11197 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Ninh Hải 11200 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Đồng Tâm 11203 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Tân Quang 11206 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Kiến Quốc 11209 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Dụ 11215 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Văn Hội 11218 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Phong 11224 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Hiệp Lực 11227 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Phúc 11230 Xã
Huyện Ninh Giang 299 Xã Hưng Long 11233 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Thị trấn Thanh Miện 11239 Thị trấn
Huyện Thanh Miện 300 Xã Thanh Tùng 11242 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Phạm Kha 11245 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Ngô Quyền 11248 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Đoàn Tùng 11251 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Hồng Quang 11254 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Tân Trào 11257 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Lam Sơn 11260 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Đoàn Kết 11263 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Lê Hồng 11266 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Tứ Cường 11269 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Ngũ Hùng 11275 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Cao Thắng 11278 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Chi Lăng Bắc 11281 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Chi Lăng Nam 11284 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Thanh Giang 11287 Xã
Huyện Thanh Miện 300 Xã Hồng Phong 11293 Xã
  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Bài Viết Liên Quan

Giải đáp thắc mắc: Nên sửa nhà hay xây mới?
Có Nên Sửa Nhà Hay Xây Mới? Giải Đáp Chi Tiết Cho Bạn
100+ cách trang trí góc mở trường mầm non đẹp và sáng tạo
‘+100 Ý Tưởng Trang Trí Góc Mở Trường Mầm Non Sáng Tạo
Bản Đồ Việt Nam & Các Tỉnh Thành Mới Nhất Năm 2023

Danh Mục: Tổng Hợp

Previous Post: « Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thái Bình
Next Post: Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Đắk Lắk »

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Có Nên Sửa Nhà Hay Xây Mới? Giải Đáp Chi Tiết Cho Bạn
  • ‘+100 Ý Tưởng Trang Trí Góc Mở Trường Mầm Non Sáng Tạo
  • Bản Đồ Việt Nam & Các Tỉnh Thành Mới Nhất Năm 2023
  • Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Ngãi
  • 200+ Mẫu Cửa Cổng Sắt 2 Cánh Đẹp Hiện Đại 【Kèm Bảng Giá】

Chuyên mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Theo Dõi MXH

  • Email
  • Facebook
  • Instagram
  • Phone
  • TikTok
  • YouTube

Quảng Cáo

Footer

Bài viết mới

  • Có Nên Sửa Nhà Hay Xây Mới? Giải Đáp Chi Tiết Cho Bạn
  • ‘+100 Ý Tưởng Trang Trí Góc Mở Trường Mầm Non Sáng Tạo
  • Bản Đồ Việt Nam & Các Tỉnh Thành Mới Nhất Năm 2023
  • Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Ngãi
  • 200+ Mẫu Cửa Cổng Sắt 2 Cánh Đẹp Hiện Đại 【Kèm Bảng Giá】

Chuyên mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Thông Tin Liên Hệ

  • Địa chỉ: Cụm CN tập trung Phú Hữu A – giai đoạn 3, Thị trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
  • Website: https://ximangcantho.vn/
  • Email: ximangcanthohaugiangpkd@gmail.com

Copyright © 2023 · Ximangcantho.vn