Tỉnh Bắc Giang có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 9 huyện và 209 đơn vị hành chính cấp thị xã, trong đó có 10 huyện, 15 thị xã và 184 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Thọ Xương | 07201 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Trần Nguyên Hãn | 07204 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Ngô Quyền | 07207 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Hoàng Văn Thụ | 07210 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Trần Phú | 07213 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Mỹ Độ | 07216 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Lê Lợi | 07219 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Song Mai | 07222 | Xã |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Xương Giang | 07225 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Đa Mai | 07228 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Phường Dĩnh Kế | 07231 | Phường |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Dĩnh Trì | 07441 | Xã |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Tân Mỹ | 07687 | Xã |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Đồng Sơn | 07696 | Xã |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Tân Tiến | 07699 | Xã |
Thành phố Bắc Giang | 213 | Xã Song Khê | 07705 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Tiến | 07243 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Canh Nậu | 07246 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Xuân Lương | 07249 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tam Tiến | 07252 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Vương | 07255 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Hưu | 07258 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Tâm | 07260 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tam Hiệp | 07261 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tiến Thắng | 07264 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Hồng Kỳ | 07267 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Lạc | 07270 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đông Sơn | 07273 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tân Hiệp | 07276 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Hương Vĩ | 07279 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Đồng Kỳ | 07282 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã An Thượng | 07285 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Thị trấn Phồn Xương | 07288 | Thị trấn |
Huyện Yên Thế | 215 | Xã Tân Sỏi | 07291 | Xã |
Huyện Yên Thế | 215 | Thị trấn Bố Hạ | 07294 | Thị trấn |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Lan Giới | 07303 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Thị trấn Nhã Nam | 07306 | Thị trấn |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Tân Trung | 07309 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Đại Hóa | 07312 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Quang Tiến | 07315 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Phúc Sơn | 07318 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã An Dương | 07321 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Phúc Hòa | 07324 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Liên Sơn | 07327 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Hợp Đức | 07330 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Lam Cốt | 07333 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Cao Xá | 07336 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Thị trấn Cao Thượng | 07339 | Thị trấn |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Việt Ngọc | 07342 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Song Vân | 07345 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Châu | 07348 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Vân | 07351 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Việt Lập | 07354 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Liên Chung | 07357 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Thiện | 07360 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Ngọc Lý | 07363 | Xã |
Huyện Tân Yên | 216 | Xã Quế Nham | 07366 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Thị trấn Vôi | 07375 | Thị trấn |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Nghĩa Hòa | 07378 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Nghĩa Hưng | 07381 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Quang Thịnh | 07384 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Hương Sơn | 07387 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Đào Mỹ | 07390 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tiên Lục | 07393 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã An Hà | 07396 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Thị trấn Kép | 07399 | Thị trấn |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Mỹ Hà | 07402 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Hương Lạc | 07405 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Dương Đức | 07408 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Thanh | 07411 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Yên Mỹ | 07414 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Hưng | 07417 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Mỹ Thái | 07420 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Xương Lâm | 07426 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Xuân Hương | 07429 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Tân Dĩnh | 07432 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Đại Lâm | 07435 | Xã |
Huyện Lạng Giang | 217 | Xã Thái Đào | 07438 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Thị trấn Đồi Ngô | 07444 | Thị trấn |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đông Hưng | 07450 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đông Phú | 07453 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tam Dị | 07456 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bảo Sơn | 07459 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bảo Đài | 07462 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Thanh Lâm | 07465 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Tiên Nha | 07468 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Trường Giang | 07471 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Phương Sơn | 07477 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Chu Điện | 07480 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Cương Sơn | 07483 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Nghĩa Phương | 07486 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Vô Tranh | 07489 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bình Sơn | 07492 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Lan Mẫu | 07495 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Yên Sơn | 07498 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Khám Lạng | 07501 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Huyền Sơn | 07504 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Trường Sơn | 07507 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Lục Sơn | 07510 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Bắc Lũng | 07513 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Vũ Xá | 07516 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Cẩm Lý | 07519 | Xã |
Huyện Lục Nam | 218 | Xã Đan Hội | 07522 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Thị trấn Chũ | 07525 | Thị trấn |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Cấm Sơn | 07528 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Sơn | 07531 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phong Minh | 07534 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phong Vân | 07537 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Xa Lý | 07540 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Hộ Đáp | 07543 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Sơn Hải | 07546 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Thanh Hải | 07549 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kiên Lao | 07552 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Biên Sơn | 07555 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kiên Thành | 07558 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Hồng Giang | 07561 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Kim Sơn | 07564 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Hoa | 07567 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Giáp Sơn | 07570 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Biển Động | 07573 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Quý Sơn | 07576 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Trù Hựu | 07579 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phì Điền | 07582 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Quang | 07588 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Đồng Cốc | 07591 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Lập | 07594 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phú Nhuận | 07597 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Mỹ An | 07600 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Nam Dương | 07603 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Tân Mộc | 07606 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Đèo Gia | 07609 | Xã |
Huyện Lục Ngạn | 219 | Xã Phượng Sơn | 07612 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Thị trấn An Châu | 07615 | Thị trấn |
Huyện Sơn Động | 220 | Thị trấn Tây Yên Tử | 07616 | Thị trấn |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Vân Sơn | 07621 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Hữu Sản | 07624 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Đại Sơn | 07627 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Phúc Sơn | 07630 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Giáo Liêm | 07636 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Cẩm Đàn | 07642 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Lạc | 07645 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Vĩnh An | 07648 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Yên Định | 07651 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Lệ Viễn | 07654 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã An Bá | 07660 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Tuấn Đạo | 07663 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Dương Hưu | 07666 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Long Sơn | 07672 | Xã |
Huyện Sơn Động | 220 | Xã Thanh Luận | 07678 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Thị trấn Nham Biền | 07681 | Thị trấn |
Huyện Yên Dũng | 221 | Thị trấn Tân An | 07682 | Thị trấn |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Lão Hộ | 07684 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Hương Gián | 07690 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Quỳnh Sơn | 07702 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Nội Hoàng | 07708 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tiền Phong | 07711 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Xuân Phú | 07714 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tân Liễu | 07717 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Trí Yên | 07720 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Lãng Sơn | 07723 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Yên Lư | 07726 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tiến Dũng | 07729 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đức Giang | 07735 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Cảnh Thụy | 07738 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Tư Mại | 07741 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đồng Việt | 07747 | Xã |
Huyện Yên Dũng | 221 | Xã Đồng Phúc | 07750 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Thượng Lan | 07759 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Việt Tiến | 07762 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Nghĩa Trung | 07765 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Minh Đức | 07768 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hương Mai | 07771 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tự Lạn | 07774 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Thị trấn Bích Động | 07777 | Thị trấn |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Trung Sơn | 07780 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Hồng Thái | 07783 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tiên Sơn | 07786 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Tăng Tiến | 07789 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Quảng Minh | 07792 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Thị trấn Nếnh | 07795 | Thị trấn |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Ninh Sơn | 07798 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Vân Trung | 07801 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Vân Hà | 07804 | Xã |
Huyện Việt Yên | 222 | Xã Quang Châu | 07807 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đồng Tân | 07813 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thanh Vân | 07816 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Lương | 07819 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Vân | 07822 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng Thanh | 07825 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hoàng An | 07828 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Ngọc Sơn | 07831 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thái Sơn | 07834 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hòa Sơn | 07837 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Thị trấn Thắng | 07840 | Thị trấn |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Quang Minh | 07843 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Lương Phong | 07846 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hùng Sơn | 07849 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đại Thành | 07852 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Thường Thắng | 07855 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hợp Thịnh | 07858 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Danh Thắng | 07861 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Mai Trung | 07864 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đoan Bái | 07867 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Bắc Lý | 07870 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Xuân Cẩm | 07873 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Hương Lâm | 07876 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Đông Lỗ | 07879 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Châu Minh | 07882 | Xã |
Huyện Hiệp Hòa | 223 | Xã Mai Đình | 07885 | Xã |