Hiện nay trên thị trường xây dựng có hai loại gạch: gạch nung và gạch không nung. Mỗi loại gạch đều có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng hạng mục xây dựng. So sánh gạch không nung và gạch nung sẽ giúp bạn lựa chọn được vật liệu xây dựng tốt nhất cho công trình của mình. Vậy sự khác nhau giữa hai loại gạch này là gì?
Giới thiệu về gạch nung
Gạch nung là vật liệu xây dựng xuất hiện trên thị trường cách đây hơn 1.000 năm. Cho đến nay, gạch đỏ vẫn được nhiều người ưa chuộng vì tính phổ biến, giá thành thấp và dễ thi công. Gạch không nung sử dụng đất sét làm nguyên liệu chính để sản xuất. Đất sét sau khi ngâm, chế biến và tạo hình sẽ được nung ở nhiệt độ cao trên 1000 độ C.
Gạch nung có màu đỏ sẫm đặc trưng do nung đất sét. Ngoài gạch đỏ, vật liệu để nung còn bao gồm gạch ngói, gạch lát nền,…
Giới thiệu về gạch không nung
Gạch không nung là loại vật liệu xây dựng mới xuất hiện trên thị trường xây dựng cách đây khoảng 100 năm. Gạch không nung có nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng và có nhiều tính năng nổi trội. Loại gạch này thường có trọng lượng rất nhẹ với cấu trúc bọt khí từ 70% – 80%.
Thành phần chính để sản xuất gạch không nung là xi măng, cát, nước và phụ gia bọt khí không thể thiếu. Một số loại gạch không nung bổ sung hạt xốp thay cho phụ gia bọt nhưng vẫn đảm bảo tính chất tuyệt vời. Đặc biệt , gạch không nung không cần nung ở nhiệt độ cao. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với gạch đỏ truyền thống.
Mặc dù có nhiều đặc điểm nổi bật nhưng gạch không nung vẫn chưa được ưa chuộng ở nước ta vì nhiều lý do. Số lượng nhà cung cấp ít, chưa triển khai rộng rãi, ít đơn vị biết thi công gạch không nung là những lý do chính khiến vật liệu này chưa được sử dụng rộng rãi.
So sánh gạch không nung và gạch nung
Đây là hai loại vật liệu xây dựng phổ biến và cơ bản nhất tạo nên phần lớn các dự án xây dựng. Giữa hai dòng sản phẩm này cũng có một cuộc chiến khốc liệt để giành thị phần.
Để hiểu rõ hơn về bản chất của gạch đất sét nung và gạch bê tông không nung, hãy tìm hiểu về quy trình sản xuất, tính năng cơ bản cũng như tính năng ưu việt của hai loại gạch thông dụng này thông qua bảng so sánh dưới đây.
Đặc điểm | Gạch tuynel(gạch đất sét nung) | Gạch bê tông(gạch không nung) |
Thời gian sử dụng | Đã được sử dụng trong hơn một ngàn năm | Được sử dụng phổ biến trong khoảng 200 năm |
Nguyên liệu | Đất sét, than và nước | Xi măng, sỏi và chất màu |
Quy trình sản xuất | Sau khi ngâm khoảng 3 – 6 tháng, đất sét sẽ được trộn với than củi và đưa vào đầu đùn để sản xuất gạch mộc, sấy khô và đốt bằng điện ở nhiệt độ trên 1000 độ C trước khi sản phẩm cuối cùng được giao đến tay khách hàng. | Xi măng và sỏi sẽ được trộn với nước theo hệ thống dây chuyền và tạo thành các mẫu gạch bê tông. |
Màu sắc | Màu đỏ tự nhiên của đất sét | Màu xám của xi măng và đá dăm có thể tạo ra màu sắc trên bề mặt gạch lát sàn |
Phân loại | Gạch lỗ: 6 lỗ (mọi kích cỡ), 4 lỗ, 2 lỗ Gạch đặc: gạch nguyên khối và gạch đặc có 2 lỗ nhỏ |
Gạch lỗ: 6 lỗ (mọi kích cỡ), 4 lỗ, 2 lỗ Khối bê tông: bê tông đặc và bê tông rỗng Gạch đặc: gạch nguyên khối Khối tự chèn: nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng |
Độ bền | Cấp độ gạch (cường độ chịu nén) phụ thuộc vào từng loại Lỗ gạch có phạm vi từ 35 – 55 mpa Gạch đặc có phạm vi từ 50 – 75 mpa |
Cấp độ của khối cũng phụ thuộc vào loại Khối bê tông rỗng có phạm vi từ 50 – 200 mpa Gạch bê tông đặc có phạm vi từ 70 – 200 mpa Gạch tự chèn có phạm vi từ 100 – 250 mpa |
Sự hấp thụ nước | Trung bình 5 – 20% | Trung bình 5 – 7% |
Cách nhiệt | Gạch đất sét nung cần thời gian dài để truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong nhà, vì vậy nhà gạch đất sét nung rất mát vào mùa hè nhưng ấm vào mùa đông. Khả năng hấp thụ nhiệt vào ban ngày và tản nhiệt vào ban đêm | Gạch bê tông có đặc điểm tương tự nhưng có khả năng truyền nhiệt cao hơn, tuy nhiên sự khác biệt so với gạch tuynel là rất nhỏ. |
Chịu nhiệt | Có thể sử dụng để xây dựng lò nung lên đến 1000 độ C | Không chịu được nhiệt độ trên 450 độ C |
Vấn đề | Gạch lỗ có giá từ 60.000 – 70.000 đồng/m2 Gạch đặc có giá từ 100.000 – 110.000 đồng/m2 |
Gạch rỗng có giá từ 65.000 – 110.000 đồng/m2 Gạch đặc có giá từ 60.000 – 70.000 đồng/m2 Gạch tự chèn có giá từ 68.000 – 88.000 đồng/m2 |
Tác động tiềm tàng của thời tiết | Phải lớn hơn ít nhất 30 mpa | Phải lớn hơn ít nhất 20 mpa |
Cân nặng | Gạch rỗng: 954 kg/m3 Gạch đặc: 1.500 kg/m3 |
Gạch bê tông rỗng 1.100 – 1.600 kg/m3 Gạch bê tông đặc: 2.000 kg/m3 Gạch tự đông: 1.900 kg/m3 |
Trang trí và sơn | Vì bản thân gạch đất sét nung sẽ có màu sắc tự nhiên, gần như là vật trang trí tốt nên không cần phải sơn, vì lớp sơn có thể sẽ không bền bằng màu gạch tự nhiên. | Dễ dàng sơn và trang trí với nhiều màu sắc vì gạch có độ bám dính cao |
Chống ồn, chống rêu | Khả năng chống nấm mốc và tiếng ồn tốt | Chống rêu, nấm mốc và tiếng ồn tốt hơn gạch đất sét |
Chi phí bảo trì | Đây là vật liệu tự hoàn thiện và không tốn chi phí bảo trì | Không tốn chi phí bảo trì, tiết kiệm chi phí nhân công xây dựng và có thể dễ dàng tái sử dụng |
Sự co lại và sự giãn nở | Gạch đất sét nung có xu hướng giãn nở rất ít sau khi sản xuất trong vài năm đầu sử dụng, nhưng rất ít, khoảng 3 – 5mm trên chiều dài thành 10m. | Gạch bê tông có xu hướng co lại một lượng rất nhỏ, thường là trong vòng 6 tháng đầu sau khi xây dựng. |
Mục đích sử dụng | Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp… | Xây dựng các công trình công nghiệp, nhà cao tầng và sử dụng nhiều loại gạch tự đông cho các công trình đường bộ, thương mại, công nghiệp… |
Tiêu thụ năng lượng | Tiêu thụ nhiều than và nhiên liệu hóa thạch Tiêu thụ điện cho máy ép, đùn, lò nung tunnel |
Tiêu thụ điện cho máy móc, thiết bị trong quá trình nghiền, trộn, ép, vận chuyển, vận chuyển… |
Ghi lại các nguồn tài nguyên | Sử dụng một lượng lớn đất sét, một nguồn tài nguyên khó tái tạo. Chiếm đoạt đất nông nghiệp | Sử dụng khoảng 10 – 20% xi măng (làm từ đá vôi và đất sét); Đá sa thạch được khai thác từ các mỏ |
Bảo vệ môi trường | Phát thải khí CO 2 trong quá trình nung | Sạch sẽ không phát thải, trong nhiều trường hợp sỏi được sử dụng để thay thế tro, xỉ công nghiệp, chất thải rắn, giúp giảm ô nhiễm môi trường. |
Ánh Nhiên Xanh – Nhà cung cấp gạch uy tín và chất lượng nhất
Ánh Nhiên Xanh là đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm vật liệu xây dựng xanh như: Tấm bê tông khí chưng áp, tấm bê tông nhẹ ALC và tấm cemboard. Ánh Nhiên Xanh luôn tìm kiếm và phát triển các sản phẩm mới phù hợp và đáp ứng nhu cầu phát triển nhằm giảm phát thải CO2.
Cho đến nay, Ánh Nhiên Xanh đã có cơ hội kết nối với nhiều đối tác và xây dựng nhiều dự án đa dạng từ hộ gia đình đến các cửa hàng, doanh nghiệp quy mô lớn. Đội ngũ nhân viên tại Ánh Nhiên Xanh đã cung cấp nhiều dự án vừa và nhỏ, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Với triết lý kinh doanh luôn đề cao sự minh bạch, chân thành và trung thực. Sản phẩm được khách hàng lựa chọn nhiều trong thời gian gần đây bao gồm: Tấm cemboard, Tấm bê tông khí chưng áp…
Thông tin liên lạc:
- Địa chỉ: 330/72/31 Quốc lộ 1A, Phường BHH B, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0888 69 4499
- Email: info@anx.vn
- Website: anx.vn
Sau khi xem qua bài so sánh gạch không nung và gạch nung này, hy vọng bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn loại gạch phù hợp cho công trình của gia đình mình! Theo chúng tôi, nếu là công trình nhà ở dân dụng, bạn nên sử dụng kết hợp gạch không nung và gạch nung. Gạch nung truyền thống có độ bền cao, chịu lực tốt nên dùng để xây móng. Gạch không nung có khả năng chống thấm, cách nhiệt cao nên dùng để xây tường nhà. Chúc bạn có được những mẫu thiết kế nhà đẹp như ý!