Tỉnh Vĩnh Phúc có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 2 thành phố và 7 huyện, 136 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 15 huyện, 16 thị xã và 105 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Tích Sơn | 08707 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Liên Bảo | 08710 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Hội Hợp | 08713 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Đống Đa | 08716 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Ngô Quyền | 08719 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Đồng Tâm | 08722 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Xã Định Trung | 08725 | Xã |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Phường Khai Quang | 08728 | Phường |
Thành phố Vĩnh Yên | 243 | Xã Thanh Trù | 08731 | Xã |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Trưng Trắc | 08734 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Hùng Vương | 08737 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Trưng Nhị | 08740 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Phúc Thắng | 08743 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Xuân Hoà | 08746 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Đồng Xuân | 08747 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Xã Ngọc Thanh | 08749 | Xã |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Xã Cao Minh | 08752 | Xã |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Nam Viêm | 08755 | Phường |
Thành phố Phúc Yên | 244 | Phường Tiền Châu | 08758 | Phường |
Huyện Lập Thạch | 246 | Thị trấn Lập Thạch | 08761 | Thị trấn |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Quang Sơn | 08764 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Ngọc Mỹ | 08767 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Hợp Lý | 08770 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Bắc Bình | 08785 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Thái Hòa | 08788 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Thị trấn Hoa Sơn | 08789 | Thị trấn |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Liễn Sơn | 08791 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Xuân Hòa | 08794 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Vân Trục | 08797 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Liên Hòa | 08812 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Tử Du | 08815 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Bàn Giản | 08833 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Xuân Lôi | 08836 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Đồng Ích | 08839 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Tiên Lữ | 08842 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Văn Quán | 08845 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Đình Chu | 08857 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Triệu Đề | 08863 | Xã |
Huyện Lập Thạch | 246 | Xã Sơn Đông | 08866 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Thị trấn Hợp Hòa | 08869 | Thị trấn |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hoàng Hoa | 08872 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Đồng Tĩnh | 08875 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Kim Long | 08878 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hướng Đạo | 08881 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Đạo Tú | 08884 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã An Hòa | 08887 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Thanh Vân | 08890 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Duy Phiên | 08893 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hoàng Đan | 08896 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hoàng Lâu | 08899 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Vân Hội | 08902 | Xã |
Huyện Tam Dương | 247 | Xã Hợp Thịnh | 08905 | Xã |
Huyện Tam Đảo | 248 | Thị trấn Tam Đảo | 08908 | Thị trấn |
Huyện Tam Đảo | 248 | Thị trấn Hợp Châu | 08911 | Thị trấn |
Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Đạo Trù | 08914 | Xã |
Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Yên Dương | 08917 | Xã |
Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Bồ Lý | 08920 | Xã |
Huyện Tam Đảo | 248 | Thị trấn Đại Đình | 08923 | Thị trấn |
Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Tam Quan | 08926 | Xã |
Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Hồ Sơn | 08929 | Xã |
Huyện Tam Đảo | 248 | Xã Minh Quang | 08932 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Hương Canh | 08935 | Thị trấn |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Gia Khánh | 08936 | Thị trấn |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Trung Mỹ | 08938 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Bá Hiến | 08944 | Thị trấn |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Thiện Kế | 08947 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Hương Sơn | 08950 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Tam Hợp | 08953 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Quất Lưu | 08956 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Sơn Lôi | 08959 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Đạo Đức | 08962 | Thị trấn |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Tân Phong | 08965 | Xã |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Thị trấn Thanh Lãng | 08968 | Thị trấn |
Huyện Bình Xuyên | 249 | Xã Phú Xuân | 08971 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Thị trấn Yên Lạc | 09025 | Thị trấn |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Đồng Cương | 09028 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Đồng Văn | 09031 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Bình Định | 09034 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Trung Nguyên | 09037 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Tề Lỗ | 09040 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Tam Hồng | 09043 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Yên Đồng | 09046 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Văn Tiến | 09049 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Nguyệt Đức | 09052 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Yên Phương | 09055 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Hồng Phương | 09058 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Trung Kiên | 09061 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Liên Châu | 09064 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Đại Tự | 09067 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Hồng Châu | 09070 | Xã |
Huyện Yên Lạc | 251 | Xã Trung Hà | 09073 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Thị trấn Vĩnh Tường | 09076 | Thị trấn |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Kim Xá | 09079 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Yên Bình | 09082 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Chấn Hưng | 09085 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Nghĩa Hưng | 09088 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Yên Lập | 09091 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Việt Xuân | 09094 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Bồ Sao | 09097 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Đại Đồng | 09100 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tân Tiến | 09103 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Lũng Hoà | 09106 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Cao Đại | 09109 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Thị Trấn Thổ Tang | 09112 | Thị trấn |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vĩnh Sơn | 09115 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Bình Dương | 09118 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tân Phú | 09124 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Thượng Trưng | 09127 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vũ Di | 09130 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Lý Nhân | 09133 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tuân Chính | 09136 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vân Xuân | 09139 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Tam Phúc | 09142 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Thị trấn Tứ Trưng | 09145 | Thị trấn |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Ngũ Kiên | 09148 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã An Tường | 09151 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vĩnh Thịnh | 09154 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Phú Đa | 09157 | Xã |
Huyện Vĩnh Tường | 252 | Xã Vĩnh Ninh | 09160 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Lãng Công | 08773 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Quang Yên | 08776 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Bạch Lưu | 08779 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Hải Lựu | 08782 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đồng Quế | 08800 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Nhân Đạo | 08803 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đôn Nhân | 08806 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Phương Khoan | 08809 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Tân Lập | 08818 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Nhạo Sơn | 08821 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Thị trấn Tam Sơn | 08824 | Thị trấn |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Như Thụy | 08827 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Yên Thạch | 08830 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đồng Thịnh | 08848 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Tứ Yên | 08851 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Đức Bác | 08854 | Xã |
Huyện Sông Lô | 253 | Xã Cao Phong | 08860 | Xã |