Thừa Thiên – Huế có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 6 huyện và 145 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 98 thị trấn, 39 huyện và 8 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Thuận | 19744 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Bình | 19747 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Tây Lộc | 19750 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Lộc | 19753 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hiệp | 19756 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hậu | 19759 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Hòa | 19762 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Thuận Thành | 19765 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hòa | 19768 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Cát | 19771 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Kim Long | 19774 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Vĩ Dạ | 19777 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phường Đúc | 19780 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Vĩnh Ninh | 19783 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Hội | 19786 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phú Nhuận | 19789 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Xuân Phú | 19792 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Trường An | 19795 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Phước Vĩnh | 19798 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường An Cựu | 19801 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường An Hòa | 19803 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Sơ | 19804 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Thuỷ Biều | 19807 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Hương Long | 19810 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường Thuỷ Xuân | 19813 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường An Đông | 19815 | Phường |
Thành phố Huế | 474 | Phường An Tây | 19816 | Phường |
Huyện Phong Điền | 476 | Thị trấn Phong Điền | 19819 | Thị trấn |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Hương | 19822 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Môn | 19825 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Lộc | 19828 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Bình | 19831 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Hòa | 19834 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Chương | 19837 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Hải | 19840 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Điền Hải | 19843 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Hòa | 19846 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Thu | 19849 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Hiền | 19852 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Mỹ | 19855 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong An | 19858 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Xuân | 19861 | Xã |
Huyện Phong Điền | 476 | Xã Phong Sơn | 19864 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Thị trấn Sịa | 19867 | Thị trấn |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thái | 19870 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Ngạn | 19873 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Lợi | 19876 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Công | 19879 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Phước | 19882 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Vinh | 19885 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng An | 19888 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thành | 19891 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Thọ | 19894 | Xã |
Huyện Quảng Điền | 477 | Xã Quảng Phú | 19897 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Thị trấn Thuận An | 19900 | Thị trấn |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Thuận | 19903 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Dương | 19906 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Mậu | 19909 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú An | 19912 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Hải | 19915 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Xuân | 19918 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Diên | 19921 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Thanh | 19924 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Mỹ | 19927 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Thượng | 19930 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Hồ | 19933 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Xuân | 19936 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Lương | 19939 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Thị trấn Phú Đa | 19942 | Thị trấn |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Thanh | 19945 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh An | 19948 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Phú Gia | 19954 | Xã |
Huyện Phú Vang | 478 | Xã Vinh Hà | 19957 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Phú Bài | 19960 | Phường |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Vân | 19963 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Thanh | 19966 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Dương | 19969 | Phường |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Phương | 19972 | Phường |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Châu | 19975 | Phường |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Phường Thủy Lương | 19978 | Phường |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Bằng | 19981 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Tân | 19984 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Thủy Phù | 19987 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Phú Sơn | 19990 | Xã |
Thị xã Hương Thủy | 479 | Xã Dương Hòa | 19993 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Tứ Hạ | 19996 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hải Dương | 19999 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Phong | 20002 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Toàn | 20005 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Vân | 20008 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Văn | 20011 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Vinh | 20014 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Xuân | 20017 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Chữ | 20020 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương An | 20023 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Bình | 20026 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Phường Hương Hồ | 20029 | Phường |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Hương Thọ | 20032 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Bình Tiến | 20035 | Xã |
Thị xã Hương Trà | 480 | Xã Bình Thành | 20041 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Thị trấn A Lưới | 20044 | Thị trấn |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Vân | 20047 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Hạ | 20050 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Kim | 20053 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Trung Sơn | 20056 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hương Nguyên | 20059 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Bắc | 20065 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã A Ngo | 20068 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Sơn Thủy | 20071 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Phú Vinh | 20074 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hương Phong | 20080 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Quảng Nhâm | 20083 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Thượng | 20086 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Thái | 20089 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã A Roằng | 20095 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Đông Sơn | 20098 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Lâm Đớt | 20101 | Xã |
Huyện A Lưới | 481 | Xã Hồng Thủy | 20104 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Thị trấn Phú Lộc | 20107 | Thị trấn |
Huyện Phú Lộc | 482 | Thị trấn Lăng Cô | 20110 | Thị trấn |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Mỹ | 20113 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Hưng | 20116 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Giang Hải | 20122 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Vinh Hiền | 20125 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Bổn | 20128 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Sơn | 20131 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Bình | 20134 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Vĩnh | 20137 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc An | 20140 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Điền | 20143 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Thủy | 20146 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Trì | 20149 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Tiến | 20152 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Lộc Hòa | 20155 | Xã |
Huyện Phú Lộc | 482 | Xã Xuân Lộc | 20158 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Thị trấn Khe Tre | 20161 | Thị trấn |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Phú | 20164 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Sơn | 20167 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Lộc | 20170 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Quảng | 20173 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Xuân | 20179 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Hương Hữu | 20182 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Lộ | 20185 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Long | 20188 | Xã |
Huyện Nam Đông | 483 | Xã Thượng Nhật | 20191 | Xã |