Tỉnh Quảng Ngãi có 13 đơn vị hành chính gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 11 huyện (gồm 1 đảo, 5 đồng bằng và 5 miền núi) và 173 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 17 huyện, 8 thị xã và 148 các xã.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Lê Hồng Phong | 21010 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Trần Phú | 21013 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Quảng Phú | 21016 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Nghĩa Chánh | 21019 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Trần Hưng Đạo | 21022 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Nguyễn Nghiêm | 21025 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Nghĩa Lộ | 21028 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Chánh Lộ | 21031 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Dũng | 21034 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Dõng | 21037 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Phường Trương Quang Trọng | 21172 | Phường |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Hòa | 21187 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Kỳ | 21190 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Thiện | 21199 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Ấn Đông | 21202 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Châu | 21208 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Khê | 21211 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Long | 21214 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh Ấn Tây | 21223 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Tịnh An | 21232 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Phú | 21253 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa Hà | 21256 | Xã |
Thành phố Quảng Ngãi | 522 | Xã Nghĩa An | 21262 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Thị Trấn Châu Ổ | 21040 | Thị trấn |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thuận | 21043 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thạnh | 21046 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Đông | 21049 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Chánh | 21052 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Nguyên | 21055 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Khương | 21058 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Trị | 21061 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình An | 21064 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Hải | 21067 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Dương | 21070 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Phước | 21073 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Hòa | 21079 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Trung | 21082 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Minh | 21085 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Long | 21088 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Thanh | 21091 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Chương | 21100 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Hiệp | 21103 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Mỹ | 21106 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Tân Phú | 21109 | Xã |
Huyện Bình Sơn | 524 | Xã Bình Châu | 21112 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Thị trấn Trà Xuân | 21115 | Thị trấn |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Giang | 21118 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Thủy | 21121 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Hiệp | 21124 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Bình | 21127 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Phú | 21130 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Lâm | 21133 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Tân | 21136 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Sơn | 21139 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Bùi | 21142 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Thanh | 21145 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Sơn Trà | 21148 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Phong | 21154 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Hương Trà | 21157 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Xinh | 21163 | Xã |
Huyện Trà Bồng | 525 | Xã Trà Tây | 21166 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Thọ | 21175 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Trà | 21178 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Phong | 21181 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Hiệp | 21184 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Bình | 21193 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Đông | 21196 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Bắc | 21205 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Sơn | 21217 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Hà | 21220 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Giang | 21226 | Xã |
Huyện Sơn Tịnh | 527 | Xã Tịnh Minh | 21229 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Thị trấn La Hà | 21235 | Thị trấn |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Thị trấn Sông Vệ | 21238 | Thị trấn |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Lâm | 21241 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thắng | 21244 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thuận | 21247 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Kỳ | 21250 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Sơn | 21259 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Hòa | 21268 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Điền | 21271 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Thương | 21274 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Trung | 21277 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Hiệp | 21280 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Phương | 21283 | Xã |
Huyện Tư Nghĩa | 528 | Xã Nghĩa Mỹ | 21286 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Thị trấn Di Lăng | 21289 | Thị trấn |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Hạ | 21292 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Thành | 21295 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Nham | 21298 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Bao | 21301 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Linh | 21304 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Giang | 21307 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Trung | 21310 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Thượng | 21313 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Cao | 21316 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Hải | 21319 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Thủy | 21322 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Kỳ | 21325 | Xã |
Huyện Sơn Hà | 529 | Xã Sơn Ba | 21328 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Bua | 21331 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Mùa | 21334 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Liên | 21335 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Tân | 21337 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Màu | 21338 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Dung | 21340 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Long | 21341 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Tinh | 21343 | Xã |
Huyện Sơn Tây | 530 | Xã Sơn Lập | 21346 | Xã |
Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Sơn | 21349 | Xã |
Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Mai | 21352 | Xã |
Huyện Minh Long | 531 | Xã Thanh An | 21355 | Xã |
Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Môn | 21358 | Xã |
Huyện Minh Long | 531 | Xã Long Hiệp | 21361 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Thị trấn Chợ Chùa | 21364 | Thị trấn |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Thuận | 21367 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Dũng | 21370 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Trung | 21373 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Nhân | 21376 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Đức | 21379 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Minh | 21382 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Phước | 21385 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Thiện | 21388 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Thịnh | 21391 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Tín Tây | 21394 | Xã |
Huyện Nghĩa Hành | 532 | Xã Hành Tín Đông | 21397 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Thị trấn Mộ Đức | 21400 | Thị trấn |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Lợi | 21403 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Thắng | 21406 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Nhuận | 21409 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Chánh | 21412 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Hiệp | 21415 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Minh | 21418 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Thạnh | 21421 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Hòa | 21424 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Tân | 21427 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Phú | 21430 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Phong | 21433 | Xã |
Huyện Mộ Đức | 533 | Xã Đức Lân | 21436 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Nguyễn Nghiêm | 21439 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ An | 21442 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Phong | 21445 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Thuận | 21448 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Văn | 21451 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Quang | 21454 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Nhơn | 21457 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Ninh | 21460 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Minh | 21463 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Vinh | 21466 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Hòa | 21469 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Cường | 21472 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Khánh | 21475 | Xã |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Phường Phổ Thạnh | 21478 | Phường |
Thị xã Đức Phổ | 534 | Xã Phổ Châu | 21481 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Thị trấn Ba Tơ | 21484 | Thị trấn |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Điền | 21487 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Vinh | 21490 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Thành | 21493 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Động | 21496 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Dinh | 21499 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Giang | 21500 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Liên | 21502 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Ngạc | 21505 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Khâm | 21508 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Cung | 21511 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Tiêu | 21517 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Trang | 21520 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Tô | 21523 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Bích | 21526 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Vì | 21529 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Lế | 21532 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Nam | 21535 | Xã |
Huyện Ba Tơ | 535 | Xã Ba Xa | 21538 | Xã |
Huyện Lý Sơn | 536 | Huyện |