• Kiến Thức Xây Dựng
  • Vật Liệu Xây Dựng
  • Tổng Hợp

Xi Măng Cần Thơ

Xi Măng Cần Thơ

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Nam

Tháng 3 6, 2023 by admin

Quảng Nam hiện có 18 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 15 huyện, trong đó có 241 đơn vị cấp thị xã (25 huyện, 12 thị trấn và 203 xã).

Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Tân Thạnh 20335 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Phước Hòa 20338 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Mỹ 20341 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Hòa Hương 20344 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Xuân 20347 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Sơn 20350 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Trường Xuân 20353 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Phú 20356 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Thanh 20359 Xã
Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Thăng 20362 Xã
Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Phú 20371 Xã
Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Hoà Thuận 20375 Phường
Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Ngọc 20389 Xã
Thành phố Hội An 503 Phường Minh An 20398 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Tân An 20401 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm Phô 20404 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Thanh Hà 20407 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Sơn Phong 20410 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm Châu 20413 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Cửa Đại 20416 Phường
Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm An 20419 Phường
Thành phố Hội An 503 Xã Cẩm Hà 20422 Xã
Thành phố Hội An 503 Xã Cẩm Kim 20425 Xã
Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm Nam 20428 Phường
Thành phố Hội An 503 Xã Cẩm Thanh 20431 Xã
Thành phố Hội An 503 Xã Tân Hiệp 20434 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã Ch’ơm 20437 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã Ga Ri 20440 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã A Xan 20443 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã Tr’Hy 20446 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã Lăng 20449 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã A Nông 20452 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã A Tiêng 20455 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã Bha Lê 20458 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã A Vương 20461 Xã
Huyện Tây Giang 504 Xã Dang 20464 Xã
Huyện Đông Giang 505 Thị trấn P Rao 20467 Thị trấn
Huyện Đông Giang 505 Xã Tà Lu 20470 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Sông Kôn 20473 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Jơ Ngây 20476 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã A Ting 20479 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Tư 20482 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Ba 20485 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã A Rooi 20488 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Za Hung 20491 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Mà Cooi 20494 Xã
Huyện Đông Giang 505 Xã Ka Dăng 20497 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Thị Trấn Ái Nghĩa 20500 Thị trấn
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Sơn 20503 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Lãnh 20506 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hưng 20509 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hồng 20512 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Đồng 20515 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Quang 20518 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Nghĩa 20521 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hiệp 20524 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Thạnh 20527 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Chánh 20530 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Tân 20533 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Phong 20536 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Minh 20539 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Thắng 20542 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Cường 20545 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại An 20547 Xã
Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hòa 20548 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Vĩnh Điện 20551 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Tiến 20554 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Hòa 20557 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thắng Bắc 20560 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thắng Trung 20561 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thắng Nam 20562 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Ngọc 20563 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Hồng 20566 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thọ 20569 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Phước 20572 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện An 20575 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Nam Bắc 20578 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Nam Trung 20579 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Nam Đông 20580 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Dương 20581 Phường
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Quang 20584 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Trung 20587 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Phong 20590 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Minh 20593 Xã
Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Phương 20596 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Thị trấn Nam Phước 20599 Thị trấn
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Thu 20602 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Phú 20605 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Tân 20608 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Hòa 20611 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Châu 20614 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Trinh 20617 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Sơn 20620 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Trung 20623 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Phước 20626 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Thành 20629 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Vinh 20632 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Nghĩa 20635 Xã
Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Hải 20638 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Thị trấn Đông Phú 20641 Thị trấn
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Xuân 1 20644 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Xuân 2 20647 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Phú 20650 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Thị trấn Hương An 20651 Thị trấn
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Hiệp 20659 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Thuận 20662 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Mỹ 20665 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Long 20677 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Châu 20680 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Phong 20683 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế An 20686 Xã
Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Minh 20689 Xã
Huyện Nam Giang 510 Thị trấn Thạnh Mỹ 20695 Thị trấn
Huyện Nam Giang 510 Xã Laêê 20698 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Chơ Chun 20699 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Zuôich 20701 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Tà Pơơ 20702 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã La Dêê 20704 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Đắc Tôi 20705 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Chà Vàl 20707 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Tà Bhinh 20710 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Cà Dy 20713 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Đắc Pre 20716 Xã
Huyện Nam Giang 510 Xã Đắc Pring 20719 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Thị trấn Khâm Đức 20722 Thị trấn
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Xuân 20725 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Hiệp 20728 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Hoà 20729 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Đức 20731 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Năng 20734 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Mỹ 20737 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Chánh 20740 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Công 20743 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Kim 20746 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Lộc 20749 Xã
Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Thành 20752 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Hiệp Hòa 20758 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Hiệp Thuận 20761 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Quế Thọ 20764 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Bình Lâm 20767 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Sông Trà 20770 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Phước Trà 20773 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Phước Gia 20776 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Thị trấn Tân Bình 20779 Thị trấn
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Quế Lưu 20782 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Thăng Phước 20785 Xã
Huyện Hiệp Đức 512 Xã Bình Sơn 20788 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Thị trấn Hà Lam 20791 Thị trấn
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Dương 20794 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Giang 20797 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Nguyên 20800 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Phục 20803 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Triều 20806 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Đào 20809 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Minh 20812 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Lãnh 20815 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Trị 20818 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Định Bắc 20821 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Định Nam 20822 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Quý 20824 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Phú 20827 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Chánh 20830 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Tú 20833 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Sa 20836 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Hải 20839 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Quế 20842 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình An 20845 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Trung 20848 Xã
Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Nam 20851 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Thị trấn Tiên Kỳ 20854 Thị trấn
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Sơn 20857 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Hà 20860 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Cẩm 20863 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Châu 20866 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Lãnh 20869 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Ngọc 20872 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Hiệp 20875 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Cảnh 20878 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Mỹ 20881 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Phong 20884 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Thọ 20887 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên An 20890 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Lộc 20893 Xã
Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Lập 20896 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Thị trấn Trà My 20899 Thị trấn
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Sơn 20900 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Kót 20902 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Nú 20905 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Đông 20908 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Dương 20911 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Giang 20914 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Bui 20917 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Đốc 20920 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Tân 20923 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Giác 20926 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Giáp 20929 Xã
Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Ka 20932 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Leng 20935 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Dơn 20938 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Tập 20941 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Mai 20944 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Cang 20947 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Linh 20950 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Nam 20953 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Don 20956 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Vân 20959 Xã
Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Vinh 20962 Xã
Huyện Núi Thành 517 Thị trấn Núi Thành 20965 Thị trấn
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Xuân I 20968 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Xuân II 20971 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Tiến 20974 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Sơn 20977 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Thạnh 20980 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Anh Bắc 20983 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Anh Nam 20984 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Hòa 20986 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Hiệp 20989 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Hải 20992 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Giang 20995 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Quang 20998 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Nghĩa 21001 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Mỹ Tây 21004 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Mỹ Đông 21005 Xã
Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Trà 21007 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Thị trấn Phú Thịnh 20364 Thị trấn
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Thành 20365 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam An 20368 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Đàn 20374 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Lộc 20377 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Phước 20380 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Vinh 20383 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Thái 20386 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Đại 20387 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Dân 20392 Xã
Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Lãnh 20395 Xã
Huyện Nông Sơn 519 Xã Quế Trung 20656 Xã
Huyện Nông Sơn 519 Xã Ninh Phước 20668 Xã
Huyện Nông Sơn 519 Xã Phước Ninh 20669 Xã
Huyện Nông Sơn 519 Xã Quế Lộc 20671 Xã
Huyện Nông Sơn 519 Xã Sơn Viên 20672 Xã
Huyện Nông Sơn 519 Xã Quế Lâm 20692 Xã

 

  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Bài Viết Liên Quan

Nguyên Nhân Màn Hình IPhone Chảy Mực Và Cách Phòng Ngừa
Hướng Dẫn Cách Tính Sim Lộc Phát Và Lựa Chọn Sim Phù Hợp
Penalty Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đá Penalty Trong Bóng Đá

Danh Mục: Tổng Hợp

Previous Post: « Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Kon Tum
Next Post: Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Quảng Trị »

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Nguyên Nhân Màn Hình IPhone Chảy Mực Và Cách Phòng Ngừa
  • Hướng Dẫn Cách Tính Sim Lộc Phát Và Lựa Chọn Sim Phù Hợp
  • Penalty Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đá Penalty Trong Bóng Đá
  • Máy Lạnh Không Lạnh Sâu: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
  • Nẹp Inox Trang Trí Là Gì? Lưu Ý Khi Lựa Chọn Nẹp Inox Trang Trí

Danh mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Theo Dõi MXH

  • Email
  • Facebook
  • Instagram
  • Phone
  • TikTok
  • YouTube

Quảng Cáo

Footer

Bài viết mới

  • Nguyên Nhân Màn Hình IPhone Chảy Mực Và Cách Phòng Ngừa
  • Hướng Dẫn Cách Tính Sim Lộc Phát Và Lựa Chọn Sim Phù Hợp
  • Penalty Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đá Penalty Trong Bóng Đá
  • Máy Lạnh Không Lạnh Sâu: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
  • Nẹp Inox Trang Trí Là Gì? Lưu Ý Khi Lựa Chọn Nẹp Inox Trang Trí

Danh mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Thông Tin Liên Hệ

  • Địa chỉ: Cụm CN tập trung Phú Hữu A – giai đoạn 3, Thị trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
  • Website: https://ximangcantho.vn/
  • Email: ximangcanthohaugiangpkd@gmail.com

Copyright © 2025 · Ximangcantho.vn