Quảng Nam hiện có 18 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 15 huyện, trong đó có 241 đơn vị cấp thị xã (25 huyện, 12 thị trấn và 203 xã).
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Tân Thạnh | 20335 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Phước Hòa | 20338 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Mỹ | 20341 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Hòa Hương | 20344 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Xuân | 20347 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Sơn | 20350 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Trường Xuân | 20353 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường An Phú | 20356 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Thanh | 20359 | Xã |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Thăng | 20362 | Xã |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Phú | 20371 | Xã |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Phường Hoà Thuận | 20375 | Phường |
Thành phố Tam Kỳ | 502 | Xã Tam Ngọc | 20389 | Xã |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Minh An | 20398 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Tân An | 20401 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm Phô | 20404 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Thanh Hà | 20407 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Sơn Phong | 20410 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm Châu | 20413 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Cửa Đại | 20416 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm An | 20419 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Xã Cẩm Hà | 20422 | Xã |
Thành phố Hội An | 503 | Xã Cẩm Kim | 20425 | Xã |
Thành phố Hội An | 503 | Phường Cẩm Nam | 20428 | Phường |
Thành phố Hội An | 503 | Xã Cẩm Thanh | 20431 | Xã |
Thành phố Hội An | 503 | Xã Tân Hiệp | 20434 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã Ch’ơm | 20437 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã Ga Ri | 20440 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Xan | 20443 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã Tr’Hy | 20446 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã Lăng | 20449 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Nông | 20452 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Tiêng | 20455 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã Bha Lê | 20458 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã A Vương | 20461 | Xã |
Huyện Tây Giang | 504 | Xã Dang | 20464 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Thị trấn P Rao | 20467 | Thị trấn |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Tà Lu | 20470 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Sông Kôn | 20473 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Jơ Ngây | 20476 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã A Ting | 20479 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Tư | 20482 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Ba | 20485 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã A Rooi | 20488 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Za Hung | 20491 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Mà Cooi | 20494 | Xã |
Huyện Đông Giang | 505 | Xã Ka Dăng | 20497 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Thị Trấn Ái Nghĩa | 20500 | Thị trấn |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Sơn | 20503 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Lãnh | 20506 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hưng | 20509 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hồng | 20512 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Đồng | 20515 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Quang | 20518 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Nghĩa | 20521 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hiệp | 20524 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Thạnh | 20527 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Chánh | 20530 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Tân | 20533 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Phong | 20536 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Minh | 20539 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Thắng | 20542 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Cường | 20545 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại An | 20547 | Xã |
Huyện Đại Lộc | 506 | Xã Đại Hòa | 20548 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Vĩnh Điện | 20551 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Tiến | 20554 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Hòa | 20557 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thắng Bắc | 20560 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thắng Trung | 20561 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thắng Nam | 20562 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Ngọc | 20563 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Hồng | 20566 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Thọ | 20569 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Phước | 20572 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện An | 20575 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Nam Bắc | 20578 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Nam Trung | 20579 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Nam Đông | 20580 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Phường Điện Dương | 20581 | Phường |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Quang | 20584 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Trung | 20587 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Phong | 20590 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Minh | 20593 | Xã |
Thị xã Điện Bàn | 507 | Xã Điện Phương | 20596 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Thị trấn Nam Phước | 20599 | Thị trấn |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Thu | 20602 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Phú | 20605 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Tân | 20608 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Hòa | 20611 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Châu | 20614 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Trinh | 20617 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Sơn | 20620 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Trung | 20623 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Phước | 20626 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Thành | 20629 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Vinh | 20632 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Nghĩa | 20635 | Xã |
Huyện Duy Xuyên | 508 | Xã Duy Hải | 20638 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Thị trấn Đông Phú | 20641 | Thị trấn |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Xuân 1 | 20644 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Xuân 2 | 20647 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Phú | 20650 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Thị trấn Hương An | 20651 | Thị trấn |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Hiệp | 20659 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Thuận | 20662 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Mỹ | 20665 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Long | 20677 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Châu | 20680 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Phong | 20683 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế An | 20686 | Xã |
Huyện Quế Sơn | 509 | Xã Quế Minh | 20689 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Thị trấn Thạnh Mỹ | 20695 | Thị trấn |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Laêê | 20698 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Chơ Chun | 20699 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Zuôich | 20701 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Tà Pơơ | 20702 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã La Dêê | 20704 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Đắc Tôi | 20705 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Chà Vàl | 20707 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Tà Bhinh | 20710 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Cà Dy | 20713 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Đắc Pre | 20716 | Xã |
Huyện Nam Giang | 510 | Xã Đắc Pring | 20719 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Thị trấn Khâm Đức | 20722 | Thị trấn |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Xuân | 20725 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Hiệp | 20728 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Hoà | 20729 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Đức | 20731 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Năng | 20734 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Mỹ | 20737 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Chánh | 20740 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Công | 20743 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Kim | 20746 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Lộc | 20749 | Xã |
Huyện Phước Sơn | 511 | Xã Phước Thành | 20752 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Hiệp Hòa | 20758 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Hiệp Thuận | 20761 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Quế Thọ | 20764 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Bình Lâm | 20767 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Sông Trà | 20770 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Phước Trà | 20773 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Phước Gia | 20776 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Thị trấn Tân Bình | 20779 | Thị trấn |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Quế Lưu | 20782 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Thăng Phước | 20785 | Xã |
Huyện Hiệp Đức | 512 | Xã Bình Sơn | 20788 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Thị trấn Hà Lam | 20791 | Thị trấn |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Dương | 20794 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Giang | 20797 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Nguyên | 20800 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Phục | 20803 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Triều | 20806 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Đào | 20809 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Minh | 20812 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Lãnh | 20815 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Trị | 20818 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Định Bắc | 20821 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Định Nam | 20822 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Quý | 20824 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Phú | 20827 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Chánh | 20830 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Tú | 20833 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Sa | 20836 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Hải | 20839 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Quế | 20842 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình An | 20845 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Trung | 20848 | Xã |
Huyện Thăng Bình | 513 | Xã Bình Nam | 20851 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Thị trấn Tiên Kỳ | 20854 | Thị trấn |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Sơn | 20857 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Hà | 20860 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Cẩm | 20863 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Châu | 20866 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Lãnh | 20869 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Ngọc | 20872 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Hiệp | 20875 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Cảnh | 20878 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Mỹ | 20881 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Phong | 20884 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Thọ | 20887 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên An | 20890 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Lộc | 20893 | Xã |
Huyện Tiên Phước | 514 | Xã Tiên Lập | 20896 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Thị trấn Trà My | 20899 | Thị trấn |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Sơn | 20900 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Kót | 20902 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Nú | 20905 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Đông | 20908 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Dương | 20911 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Giang | 20914 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Bui | 20917 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Đốc | 20920 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Tân | 20923 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Giác | 20926 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Giáp | 20929 | Xã |
Huyện Bắc Trà My | 515 | Xã Trà Ka | 20932 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Leng | 20935 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Dơn | 20938 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Tập | 20941 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Mai | 20944 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Cang | 20947 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Linh | 20950 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Nam | 20953 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Don | 20956 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Vân | 20959 | Xã |
Huyện Nam Trà My | 516 | Xã Trà Vinh | 20962 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Thị trấn Núi Thành | 20965 | Thị trấn |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Xuân I | 20968 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Xuân II | 20971 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Tiến | 20974 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Sơn | 20977 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Thạnh | 20980 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Anh Bắc | 20983 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Anh Nam | 20984 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Hòa | 20986 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Hiệp | 20989 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Hải | 20992 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Giang | 20995 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Quang | 20998 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Nghĩa | 21001 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Mỹ Tây | 21004 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Mỹ Đông | 21005 | Xã |
Huyện Núi Thành | 517 | Xã Tam Trà | 21007 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Thị trấn Phú Thịnh | 20364 | Thị trấn |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Thành | 20365 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam An | 20368 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Đàn | 20374 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Lộc | 20377 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Phước | 20380 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Vinh | 20383 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Thái | 20386 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Đại | 20387 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Dân | 20392 | Xã |
Huyện Phú Ninh | 518 | Xã Tam Lãnh | 20395 | Xã |
Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Trung | 20656 | Xã |
Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Ninh Phước | 20668 | Xã |
Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Phước Ninh | 20669 | Xã |
Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Lộc | 20671 | Xã |
Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Sơn Viên | 20672 | Xã |
Huyện Nông Sơn | 519 | Xã Quế Lâm | 20692 | Xã |