• Kiến Thức Xây Dựng
  • Vật Liệu Xây Dựng
  • Tổng Hợp

Xi Măng Cần Thơ

Xi Măng Cần Thơ

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Long An

Tháng 3 3, 2023 by admin

Tỉnh Long An có 15 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã, 13 huyện và 188 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 12 huyện, 15 thị xã và 161 xã.

Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Thành phố Tân An 794 Phường 5 27685 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường 2 27688 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường 4 27691 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường Tân Khánh 27692 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường 1 27694 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường 3 27697 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường 7 27698 Phường
Thành phố Tân An 794 Phường 6 27700 Phường
Thành phố Tân An 794 Xã Hướng Thọ Phú 27703 Xã
Thành phố Tân An 794 Xã Nhơn Thạnh Trung 27706 Xã
Thành phố Tân An 794 Xã Lợi Bình Nhơn 27709 Xã
Thành phố Tân An 794 Xã Bình Tâm 27712 Xã
Thành phố Tân An 794 Phường Khánh Hậu 27715 Phường
Thành phố Tân An 794 Xã An Vĩnh Ngãi 27718 Xã
Thị xã Kiến Tường 795 Phường 1 27787 Phường
Thị xã Kiến Tường 795 Phường 2 27788 Phường
Thị xã Kiến Tường 795 Xã Thạnh Trị 27790 Xã
Thị xã Kiến Tường 795 Xã Bình Hiệp 27793 Xã
Thị xã Kiến Tường 795 Xã Bình Tân 27799 Xã
Thị xã Kiến Tường 795 Xã Tuyên Thạnh 27805 Xã
Thị xã Kiến Tường 795 Phường 3 27806 Phường
Thị xã Kiến Tường 795 Xã Thạnh Hưng 27817 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Thị trấn Tân Hưng 27721 Thị trấn
Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Hà 27724 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Điền B 27727 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Điền 27730 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Thạnh Hưng 27733 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Thạnh 27736 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Thạnh 27739 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Châu B 27742 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Lợi 27745 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Đại 27748 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Châu A 27751 Xã
Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Bửu 27754 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Thị trấn Vĩnh Hưng 27757 Thị trấn
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Hưng Điền A 27760 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Khánh Hưng 27763 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Thái Trị 27766 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Vĩnh Trị 27769 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Thái Bình Trung 27772 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Vĩnh Bình 27775 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Vĩnh Thuận 27778 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Tuyên Bình 27781 Xã
Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Tuyên Bình Tây 27784 Xã
Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Hòa Tây 27796 Xã
Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Thạnh 27802 Xã
Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Hòa Trung 27808 Xã
Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Hòa Đông 27811 Xã
Huyện Mộc Hóa 798 Thị trấn Bình Phong Thạnh 27814 Thị trấn
Huyện Mộc Hóa 798 Xã Tân Lập 27820 Xã
Huyện Mộc Hóa 798 Xã Tân Thành 27823 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Thị trấn Tân Thạnh 27826 Thị trấn
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Bắc Hòa 27829 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Hậu Thạnh Tây 27832 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Nhơn Hòa Lập 27835 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Lập 27838 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Hậu Thạnh Đông 27841 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Nhơn Hoà 27844 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Kiến Bình 27847 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Thành 27850 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Bình 27853 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Ninh 27856 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Nhơn Ninh 27859 Xã
Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Hòa 27862 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Thị trấn Thạnh Hóa 27865 Thị trấn
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Tân Hiệp 27868 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thuận Bình 27871 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thạnh Phước 27874 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thạnh Phú 27877 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thuận Nghĩa Hòa 27880 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thủy Đông 27883 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thủy Tây 27886 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Tân Tây 27889 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Tân Đông 27892 Xã
Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thạnh An 27895 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Thị trấn Đông Thành 27898 Thị trấn
Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Quý Đông 27901 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Thạnh Bắc 27904 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Quý Tây 27907 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Thạnh Tây 27910 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Thạnh Đông 27913 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Thành 27916 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Hòa Bắc 27919 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Hòa Hưng 27922 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Hòa Nam 27925 Xã
Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Bình 27928 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Thị trấn Hậu Nghĩa 27931 Thị trấn
Huyện Đức Hòa 802 Thị trấn Hiệp Hòa 27934 Thị trấn
Huyện Đức Hòa 802 Thị trấn Đức Hòa 27937 Thị trấn
Huyện Đức Hòa 802 Xã Lộc Giang 27940 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã An Ninh Đông 27943 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã An Ninh Tây 27946 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Tân Mỹ 27949 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Hiệp Hòa 27952 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Lập Thượng 27955 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Lập Hạ 27958 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Tân Phú 27961 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Mỹ Hạnh Bắc 27964 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Hòa Thượng 27967 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Hòa Khánh Tây 27970 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Hòa Khánh Đông 27973 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Mỹ Hạnh Nam 27976 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Hòa Khánh Nam 27979 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Hòa Đông 27982 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Hòa Hạ 27985 Xã
Huyện Đức Hòa 802 Xã Hựu Thạnh 27988 Xã
Huyện Bến Lức 803 Thị trấn Bến Lức 27991 Thị trấn
Huyện Bến Lức 803 Xã Thạnh Lợi 27994 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Lương Bình 27997 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Thạnh Hòa 28000 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Lương Hòa 28003 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Tân Hòa 28006 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Tân Bửu 28009 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã An Thạnh 28012 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Bình Đức 28015 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Mỹ Yên 28018 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Thanh Phú 28021 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Long Hiệp 28024 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Thạnh Đức 28027 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Phước Lợi 28030 Xã
Huyện Bến Lức 803 Xã Nhựt Chánh 28033 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Thị trấn Thủ Thừa 28036 Thị trấn
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Long Thạnh 28039 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Tân Thành 28042 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Long Thuận 28045 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ Lạc 28048 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ Thạnh 28051 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Bình An 28054 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Nhị Thành 28057 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ An 28060 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Bình Thạnh 28063 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ Phú 28066 Xã
Huyện Thủ Thừa 804 Xã Tân Long 28072 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Thị trấn Tân Trụ 28075 Thị trấn
Huyện Tân Trụ 805 Xã Tân Bình 28078 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Quê Mỹ Thạnh 28084 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Lạc Tấn 28087 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Bình Trinh Đông 28090 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Tân Phước Tây 28093 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Bình Lãng 28096 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Bình Tịnh 28099 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Đức Tân 28102 Xã
Huyện Tân Trụ 805 Xã Nhựt Ninh 28105 Xã
Huyện Cần Đước 806 Thị trấn Cần Đước 28108 Thị trấn
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Trạch 28111 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Khê 28114 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Định 28117 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Phước Vân 28120 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Hòa 28123 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Cang 28126 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Sơn 28129 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Trạch 28132 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Mỹ Lệ 28135 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Lân 28138 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Phước Tuy 28141 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Hựu Đông 28144 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Ân 28147 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Phước Đông 28150 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Long Hựu Tây 28153 Xã
Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Chánh 28156 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Thị trấn Cần Giuộc 28159 Thị trấn
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Lý 28162 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long Thượng 28165 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long Hậu 28168 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Hậu 28174 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Mỹ Lộc 28177 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Lại 28180 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Lâm 28183 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Thuận Thành 28189 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Vĩnh Tây 28192 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Vĩnh Đông 28195 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long An 28198 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long Phụng 28201 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Đông Thạnh 28204 Xã
Huyện Cần Giuộc 807 Xã Tân Tập 28207 Xã
Huyện Châu Thành 808 Thị trấn Tầm Vu 28210 Thị trấn
Huyện Châu Thành 808 Xã Bình Quới 28213 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Hòa Phú 28216 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Phú Ngãi Trị 28219 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Vĩnh Công 28222 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Thuận Mỹ 28225 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Hiệp Thạnh 28228 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Phước Tân Hưng 28231 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Thanh Phú Long 28234 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Dương Xuân Hội 28237 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã An Lục Long 28240 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Long Trì 28243 Xã
Huyện Châu Thành 808 Xã Thanh Vĩnh Đông 28246 Xã

 

  • Share on Facebook
  • Tweet on Twitter
  • Share on LinkedIn

Bài Viết Liên Quan

Nguyên Nhân Màn Hình IPhone Chảy Mực Và Cách Phòng Ngừa
Hướng Dẫn Cách Tính Sim Lộc Phát Và Lựa Chọn Sim Phù Hợp
Penalty Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đá Penalty Trong Bóng Đá

Danh Mục: Tổng Hợp

Previous Post: « Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thái Nguyên
Next Post: Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc thành phố Đà Nẵng »

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Nguyên Nhân Màn Hình IPhone Chảy Mực Và Cách Phòng Ngừa
  • Hướng Dẫn Cách Tính Sim Lộc Phát Và Lựa Chọn Sim Phù Hợp
  • Penalty Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đá Penalty Trong Bóng Đá
  • Máy Lạnh Không Lạnh Sâu: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
  • Nẹp Inox Trang Trí Là Gì? Lưu Ý Khi Lựa Chọn Nẹp Inox Trang Trí

Danh mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Theo Dõi MXH

  • Email
  • Facebook
  • Instagram
  • Phone
  • TikTok
  • YouTube

Quảng Cáo

Footer

Bài viết mới

  • Nguyên Nhân Màn Hình IPhone Chảy Mực Và Cách Phòng Ngừa
  • Hướng Dẫn Cách Tính Sim Lộc Phát Và Lựa Chọn Sim Phù Hợp
  • Penalty Là Gì? Hướng Dẫn Cách Đá Penalty Trong Bóng Đá
  • Máy Lạnh Không Lạnh Sâu: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
  • Nẹp Inox Trang Trí Là Gì? Lưu Ý Khi Lựa Chọn Nẹp Inox Trang Trí

Danh mục

  • Kiến Thức Xây Dựng
  • Tổng Hợp
  • Vật Liệu Xây Dựng

Thông Tin Liên Hệ

  • Địa chỉ: Cụm CN tập trung Phú Hữu A – giai đoạn 3, Thị trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
  • Website: https://ximangcantho.vn/
  • Email: ximangcanthohaugiangpkd@gmail.com

Copyright © 2025 · Ximangcantho.vn