Lào Cai quản lý 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện và 152 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 16 huyện, 9 thị trấn và 127 xã.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Duyên Hải | 02635 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Lào Cai | 02641 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Cốc Lếu | 02644 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Kim Tân | 02647 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Bắc Lệnh | 02650 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Pom Hán | 02653 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Xuân Tăng | 02656 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Bình Minh | 02658 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Thống Nhất | 02659 | Xã |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Đồng Tuyển | 02662 | Xã |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Vạn Hoà | 02665 | Xã |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Bắc Cường | 02668 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Phường Nam Cường | 02671 | Phường |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Cam Đường | 02674 | Xã |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Tả Phời | 02677 | Xã |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Hợp Thành | 02680 | Xã |
Thành phố Lào Cai | 080 | Xã Cốc San | 02746 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Thị trấn Bát Xát | 02683 | Thị trấn |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã A Mú Sung | 02686 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Nậm Chạc | 02689 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã A Lù | 02692 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Trịnh Tường | 02695 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Y Tý | 02701 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Cốc Mỳ | 02704 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Dền Sáng | 02707 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Bản Vược | 02710 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Sàng Ma Sáo | 02713 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Bản Qua | 02716 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Mường Vi | 02719 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Dền Thàng | 02722 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Bản Xèo | 02725 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Mường Hum | 02728 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Trung Lèng Hồ | 02731 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Quang Kim | 02734 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Pa Cheo | 02737 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Nậm Pung | 02740 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Phìn Ngan | 02743 | Xã |
Huyện Bát Xát | 082 | Xã Tòng Sành | 02749 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Pha Long | 02752 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Tả Ngải Chồ | 02755 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Tung Chung Phố | 02758 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Thị trấn Mường Khương | 02761 | Thị trấn |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Dìn Chin | 02764 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Tả Gia Khâu | 02767 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Nậm Chảy | 02770 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Nấm Lư | 02773 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Lùng Khấu Nhin | 02776 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Thanh Bình | 02779 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Cao Sơn | 02782 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Lùng Vai | 02785 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Bản Lầu | 02788 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã La Pan Tẩn | 02791 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Tả Thàng | 02794 | Xã |
Huyện Mường Khương | 083 | Xã Bản Sen | 02797 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Nàn Sán | 02800 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Thào Chư Phìn | 02803 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Bản Mế | 02806 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Thị trấn Si Ma Cai | 02809 | Thị trấn |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Sán Chải | 02812 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Lùng Thẩn | 02818 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Cán Cấu | 02821 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Sín Chéng | 02824 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Quan Hồ Thẩn | 02827 | Xã |
Huyện Si Ma Cai | 084 | Xã Nàn Xín | 02836 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Thị trấn Bắc Hà | 02839 | Thị trấn |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Lùng Cải | 02842 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Lùng Phình | 02848 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Tả Van Chư | 02851 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Tả Củ Tỷ | 02854 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Thải Giàng Phố | 02857 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Hoàng Thu Phố | 02863 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Bản Phố | 02866 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Bản Liền | 02869 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Tà Chải | 02872 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Na Hối | 02875 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Cốc Ly | 02878 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Nậm Mòn | 02881 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Nậm Đét | 02884 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Nậm Khánh | 02887 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Bảo Nhai | 02890 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Nậm Lúc | 02893 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Cốc Lầu | 02896 | Xã |
Huyện Bắc Hà | 085 | Xã Bản Cái | 02899 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Thị trấn N.T Phong Hải | 02902 | Thị trấn |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Thị trấn Phố Lu | 02905 | Thị trấn |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Thị trấn Tằng Loỏng | 02908 | Thị trấn |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Bản Phiệt | 02911 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Bản Cầm | 02914 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Thái Niên | 02917 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Phong Niên | 02920 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Gia Phú | 02923 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Xuân Quang | 02926 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Sơn Hải | 02929 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Xuân Giao | 02932 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Trì Quang | 02935 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Sơn Hà | 02938 | Xã |
Huyện Bảo Thắng | 086 | Xã Phú Nhuận | 02944 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Thị trấn Phố Ràng | 02947 | Thị trấn |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Tân Tiến | 02950 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Nghĩa Đô | 02953 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Vĩnh Yên | 02956 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Điện Quan | 02959 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Xuân Hoà | 02962 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Tân Dương | 02965 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Thượng Hà | 02968 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Kim Sơn | 02971 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Cam Cọn | 02974 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Minh Tân | 02977 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Xuân Thượng | 02980 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Việt Tiến | 02983 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Yên Sơn | 02986 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Bảo Hà | 02989 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Lương Sơn | 02992 | Xã |
Huyện Bảo Yên | 087 | Xã Phúc Khánh | 02998 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Sa Pa | 03001 | Phường |
Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Sa Pả | 03002 | Phường |
Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Ô Quý Hồ | 03003 | Phường |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | 03004 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Phan Si Păng | 03006 | Phường |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Trung Chải | 03010 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Tả Phìn | 03013 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Hàm Rồng | 03016 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Hoàng Liên | 03019 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Thanh Bình | 03022 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Phường Cầu Mây | 03028 | Phường |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Mường Hoa | 03037 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Tả Van | 03040 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Mường Bo | 03043 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Bản Hồ | 03046 | Xã |
Thị xã Sa Pa | 088 | Xã Liên Minh | 03052 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Thị trấn Khánh Yên | 03055 | Thị trấn |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Võ Lao | 03061 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Sơn Thuỷ | 03064 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Mả | 03067 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Tân Thượng | 03070 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Rạng | 03073 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Chầy | 03076 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Tân An | 03079 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Khánh Yên Thượng | 03082 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Xé | 03085 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Dần Thàng | 03088 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Chiềng Ken | 03091 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Làng Giàng | 03094 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Hoà Mạc | 03097 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Khánh Yên Trung | 03100 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Khánh Yên Hạ | 03103 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Dương Quỳ | 03106 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Tha | 03109 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Minh Lương | 03112 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Thẩm Dương | 03115 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Liêm Phú | 03118 | Xã |
Huyện Văn Bàn | 089 | Xã Nậm Xây | 03121 | Xã |