Tỉnh Kon Tum có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố và 9 huyện, 102 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 7 thị xã, 10 huyện và 85 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Quang Trung | 23281 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Duy Tân | 23284 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Quyết Thắng | 23287 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Trường Chinh | 23290 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Thắng Lợi | 23293 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Ngô Mây | 23296 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Thống Nhất | 23299 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Lê Lợi | 23302 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Nguyễn Trãi | 23305 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Phường Trần Hưng Đạo | 23308 | Phường |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đắk Cấm | 23311 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Kroong | 23314 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Ngọk Bay | 23317 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Vinh Quang | 23320 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đắk Blà | 23323 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Ia Chim | 23326 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đăk Năng | 23327 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đoàn Kết | 23329 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Chư Hreng | 23332 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Đắk Rơ Wa | 23335 | Xã |
Thành phố Kon Tum | 608 | Xã Hòa Bình | 23338 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Thị trấn Đắk Glei | 23341 | Thị trấn |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Blô | 23344 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Man | 23347 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Nhoong | 23350 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Pék | 23353 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Choong | 23356 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Xốp | 23359 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Mường Hoong | 23362 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Ngọc Linh | 23365 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Long | 23368 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk KRoong | 23371 | Xã |
Huyện Đắk Glei | 610 | Xã Đắk Môn | 23374 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Thị trấn Plei Kần | 23377 | Thị trấn |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Ang | 23380 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Dục | 23383 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Nông | 23386 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Xú | 23389 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Đắk Kan | 23392 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Bờ Y | 23395 | Xã |
Huyện Ngọc Hồi | 611 | Xã Sa Loong | 23398 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Thị trấn Đắk Tô | 23401 | Thị trấn |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Đắk Rơ Nga | 23427 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Ngọk Tụ | 23428 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Đắk Trăm | 23430 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Văn Lem | 23431 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Kon Đào | 23434 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Tân Cảnh | 23437 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Diên Bình | 23440 | Xã |
Huyện Đắk Tô | 612 | Xã Pô Kô | 23443 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Nên | 23452 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Ring | 23455 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Măng Buk | 23458 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Đắk Tăng | 23461 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Ngok Tem | 23464 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Pờ Ê | 23467 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Măng Cành | 23470 | Xã |
Huyện Kon Plông | 613 | Thị trấn Măng Đen | 23473 | Thị trấn |
Huyện Kon Plông | 613 | Xã Hiếu | 23476 | Xã |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Thị trấn Đắk Rve | 23479 | Thị trấn |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Kôi | 23482 | Xã |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Tơ Lung | 23485 | Xã |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Ruồng | 23488 | Xã |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Pne | 23491 | Xã |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Đắk Tờ Re | 23494 | Xã |
Huyện Kon Rẫy | 614 | Xã Tân Lập | 23497 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Thị trấn Đắk Hà | 23500 | Thị trấn |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk PXi | 23503 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đăk Long | 23504 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk HRing | 23506 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk Ui | 23509 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đăk Ngọk | 23510 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk Mar | 23512 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Ngok Wang | 23515 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Ngok Réo | 23518 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Hà Mòn | 23521 | Xã |
Huyện Đắk Hà | 615 | Xã Đắk La | 23524 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Thị trấn Sa Thầy | 23527 | Thị trấn |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Rơ Kơi | 23530 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Nhơn | 23533 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Hơ Moong | 23534 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Mô Rai | 23536 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Sơn | 23539 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Nghĩa | 23542 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Sa Bình | 23545 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Ya Xiêr | 23548 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Ya Tăng | 23551 | Xã |
Huyện Sa Thầy | 616 | Xã Ya ly | 23554 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Ngọc Lây | 23404 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Na | 23407 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Măng Ri | 23410 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Ngọc Yêu | 23413 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Sao | 23416 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Rơ Ông | 23417 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Tờ Kan | 23419 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Tu Mơ Rông | 23422 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Đắk Hà | 23425 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Tê Xăng | 23446 | Xã |
Huyện Tu Mơ Rông | 617 | Xã Văn Xuôi | 23449 | Xã |
Huyện Ia H’ Drai | 618 | Xã Ia Đal | 23535 | Xã |
Huyện Ia H’ Drai | 618 | Xã Ia Dom | 23537 | Xã |
Huyện Ia H’ Drai | 618 | Xã Ia Tơi | 23538 | Xã |