Tỉnh Khánh Hòa có thẩm quyền đối với 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 tỉnh và thành phố, 1 thị xã, 6 huyện và 139 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 35 huyện, 6 thị xã và 98 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Hòa | 22327 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Hải | 22330 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Phước | 22333 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Ngọc Hiệp | 22336 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Thọ | 22339 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Xương Huân | 22342 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vạn Thắng | 22345 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vạn Thạnh | 22348 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phương Sài | 22351 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phương Sơn | 22354 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Hải | 22357 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Tân | 22360 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Lộc Thọ | 22363 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Tiến | 22366 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Tân Lập | 22369 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Hòa | 22372 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Nguyên | 22375 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Phước Long | 22378 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Phường Vĩnh Trường | 22381 | Phường |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Lương | 22384 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Phương | 22387 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Ngọc | 22390 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Thạnh | 22393 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Trung | 22396 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Hiệp | 22399 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Vĩnh Thái | 22402 | Xã |
Thành phố Nha Trang | 568 | Xã Phước Đồng | 22405 | Xã |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Nghĩa | 22408 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Phúc Bắc | 22411 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Phúc Nam | 22414 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Lộc | 22417 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Phú | 22420 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Ba Ngòi | 22423 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Thuận | 22426 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Lợi | 22429 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Phường Cam Linh | 22432 | Phường |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Thành Nam | 22468 | Xã |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Phước Đông | 22474 | Xã |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Thịnh Tây | 22477 | Xã |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Thịnh Đông | 22480 | Xã |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Lập | 22483 | Xã |
Thành phố Cam Ranh | 569 | Xã Cam Bình | 22486 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Tân | 22435 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hòa | 22438 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hải Đông | 22441 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hải Tây | 22444 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Sơn Tân | 22447 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hiệp Bắc | 22450 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Thị trấn Cam Đức | 22453 | Thị trấn |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Hiệp Nam | 22456 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Phước Tây | 22459 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam Thành Bắc | 22462 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam An Bắc | 22465 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Cam An Nam | 22471 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Suối Cát | 22708 | Xã |
Huyện Cam Lâm | 570 | Xã Suối Tân | 22711 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Thị trấn Vạn Giã | 22489 | Thị trấn |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Đại Lãnh | 22492 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Phước | 22495 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Long | 22498 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Bình | 22501 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Thọ | 22504 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Khánh | 22507 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Phú | 22510 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Lương | 22513 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Thắng | 22516 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Thạnh | 22519 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Xuân Sơn | 22522 | Xã |
Huyện Vạn Ninh | 571 | Xã Vạn Hưng | 22525 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Hiệp | 22528 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Sơn | 22531 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Tây | 22534 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Thượng | 22537 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh An | 22540 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Hải | 22543 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Thọ | 22546 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Trung | 22549 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Sim | 22552 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Xuân | 22555 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Thân | 22558 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Diêm | 22561 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Đông | 22564 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Thủy | 22567 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Đa | 22570 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Phụng | 22573 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Bình | 22576 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Phước | 22579 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Phú | 22582 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Tân | 22585 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Quang | 22588 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Giang | 22591 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Phường Ninh Hà | 22594 | Phường |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Hưng | 22597 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Lộc | 22600 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Ích | 22603 | Xã |
Thị xã Ninh Hòa | 572 | Xã Ninh Vân | 22606 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Thị trấn Khánh Vĩnh | 22609 | Thị trấn |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Hiệp | 22612 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Bình | 22615 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Trung | 22618 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Đông | 22621 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Thượng | 22624 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Nam | 22627 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Sông Cầu | 22630 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Giang Ly | 22633 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Cầu Bà | 22636 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Liên Sang | 22639 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Thành | 22642 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Khánh Phú | 22645 | Xã |
Huyện Khánh Vĩnh | 573 | Xã Sơn Thái | 22648 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Thị trấn Diên Khánh | 22651 | Thị trấn |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Lâm | 22654 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Điền | 22657 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Xuân | 22660 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Sơn | 22663 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Đồng | 22666 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Phú | 22669 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Thọ | 22672 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Phước | 22675 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Lạc | 22678 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Tân | 22681 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Hòa | 22684 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Thạnh | 22687 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên Toàn | 22690 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Diên An | 22693 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Bình Lộc | 22696 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Suối Hiệp | 22702 | Xã |
Huyện Diên Khánh | 574 | Xã Suối Tiên | 22705 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Thị trấn Tô Hạp | 22714 | Thị trấn |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Thành Sơn | 22717 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Lâm | 22720 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Hiệp | 22723 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Bình | 22726 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Sơn Trung | 22729 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Ba Cụm Bắc | 22732 | Xã |
Huyện Khánh Sơn | 575 | Xã Ba Cụm Nam | 22735 | Xã |
Huyện Trường Sa | 576 | Thị trấn Trường Sa | 22736 | Thị trấn |
Huyện Trường Sa | 576 | Xã Song Tử Tây | 22737 | Xã |
Huyện Trường Sa | 576 | Xã Sinh Tồn | 22739 | Xã |