Tỉnh Gia Lai có 17 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 2 thị xã, 14 huyện và 220 đơn vị hành chính cấp thị xã, trong đó có 24 huyện, 14 thị xã và 182 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Yên Đỗ | 23557 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Diên Hồng | 23560 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Ia Kring | 23563 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Hội Thương | 23566 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Hội Phú | 23569 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Phù Đổng | 23570 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Hoa Lư | 23572 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Tây Sơn | 23575 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Thống Nhất | 23578 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Đống Đa | 23579 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Trà Bá | 23581 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Thắng Lợi | 23582 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Yên Thế | 23584 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Phường Chi Lăng | 23586 | Phường |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Biển Hồ | 23590 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Tân Sơn | 23593 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Trà Đa | 23596 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Chư Á | 23599 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã An Phú | 23602 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Diên Phú | 23605 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Ia Kênh | 23608 | Xã |
Thành phố Pleiku | 622 | Xã Gào | 23611 | Xã |
Thị xã An Khê | 623 | Phường An Bình | 23614 | Phường |
Thị xã An Khê | 623 | Phường Tây Sơn | 23617 | Phường |
Thị xã An Khê | 623 | Phường An Phú | 23620 | Phường |
Thị xã An Khê | 623 | Phường An Tân | 23623 | Phường |
Thị xã An Khê | 623 | Xã Tú An | 23626 | Xã |
Thị xã An Khê | 623 | Xã Xuân An | 23627 | Xã |
Thị xã An Khê | 623 | Xã Cửu An | 23629 | Xã |
Thị xã An Khê | 623 | Phường An Phước | 23630 | Phường |
Thị xã An Khê | 623 | Xã Song An | 23632 | Xã |
Thị xã An Khê | 623 | Phường Ngô Mây | 23633 | Phường |
Thị xã An Khê | 623 | Xã Thành An | 23635 | Xã |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Cheo Reo | 24041 | Phường |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Hòa Bình | 24042 | Phường |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Đoàn Kết | 24044 | Phường |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Phường Sông Bờ | 24045 | Phường |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Ia RBol | 24064 | Xã |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Chư Băh | 24065 | Xã |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Ia RTô | 24070 | Xã |
Thị xã Ayun Pa | 624 | Xã Ia Sao | 24073 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Thị trấn KBang | 23638 | Thị trấn |
Huyện KBang | 625 | Xã Kon Pne | 23641 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Đăk Roong | 23644 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Sơn Lang | 23647 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã KRong | 23650 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Sơ Pai | 23653 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Lơ Ku | 23656 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Đông | 23659 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Đak SMar | 23660 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Nghĩa An | 23662 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Tơ Tung | 23665 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Kông Lơng Khơng | 23668 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Kông Pla | 23671 | Xã |
Huyện KBang | 625 | Xã Đăk HLơ | 23674 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Thị trấn Đăk Đoa | 23677 | Thị trấn |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Hà Đông | 23680 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Đăk Sơmei | 23683 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Đăk Krong | 23684 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Hải Yang | 23686 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Kon Gang | 23689 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Hà Bầu | 23692 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Nam Yang | 23695 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã K’ Dang | 23698 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã H’ Neng | 23701 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Tân Bình | 23704 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Glar | 23707 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã A Dơk | 23710 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Trang | 23713 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã HNol | 23714 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Ia Pết | 23716 | Xã |
Huyện Đăk Đoa | 626 | Xã Ia Băng | 23719 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Thị trấn Phú Hòa | 23722 | Thị trấn |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Hà Tây | 23725 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Khươl | 23728 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Phí | 23731 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Thị trấn Ia Ly | 23734 | Thị trấn |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Mơ Nông | 23737 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Kreng | 23738 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Đăk Tơ Ver | 23740 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Hòa Phú | 23743 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Chư Đăng Ya | 23746 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Ka | 23749 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Ia Nhin | 23752 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Nghĩa Hòa | 23755 | Xã |
Huyện Chư Păh | 627 | Xã Nghĩa Hưng | 23761 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Thị trấn Ia Kha | 23764 | Thị trấn |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Sao | 23767 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Yok | 23768 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Hrung | 23770 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Bă | 23771 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Khai | 23773 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia KRai | 23776 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Grăng | 23778 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Tô | 23779 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia O | 23782 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Dêr | 23785 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Chia | 23788 | Xã |
Huyện Ia Grai | 628 | Xã Ia Pếch | 23791 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Thị trấn Kon Dơng | 23794 | Thị trấn |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Ayun | 23797 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đak Jơ Ta | 23798 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đak Ta Ley | 23799 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Hra | 23800 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đăk Yă | 23803 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đăk Djrăng | 23806 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Lơ Pang | 23809 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Kon Thụp | 23812 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đê Ar | 23815 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Kon Chiêng | 23818 | Xã |
Huyện Mang Yang | 629 | Xã Đăk Trôi | 23821 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Thị trấn Kông Chro | 23824 | Thị trấn |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Chư Krêy | 23827 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã An Trung | 23830 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Kông Yang | 23833 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Tơ Pang | 23836 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã SRó | 23839 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đắk Kơ Ning | 23840 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Song | 23842 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Pling | 23843 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Yang Trung | 23845 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Đăk Pơ Pho | 23846 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Ya Ma | 23848 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Chơ Long | 23851 | Xã |
Huyện Kông Chro | 630 | Xã Yang Nam | 23854 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Thị trấn Chư Ty | 23857 | Thị trấn |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Dơk | 23860 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Krêl | 23863 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Din | 23866 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Kla | 23869 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Dom | 23872 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Lang | 23875 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Kriêng | 23878 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Pnôn | 23881 | Xã |
Huyện Đức Cơ | 631 | Xã Ia Nan | 23884 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Thị trấn Chư Prông | 23887 | Thị trấn |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Kly | 23888 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Bình Giáo | 23890 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Drăng | 23893 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Thăng Hưng | 23896 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Bàu Cạn | 23899 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Phìn | 23902 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Băng | 23905 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Tôr | 23908 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Boòng | 23911 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia O | 23914 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Púch | 23917 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Me | 23920 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Vê | 23923 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Bang | 23924 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Pia | 23926 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Ga | 23929 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Lâu | 23932 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Piơr | 23935 | Xã |
Huyện Chư Prông | 632 | Xã Ia Mơ | 23938 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Thị trấn Chư Sê | 23941 | Thị trấn |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Tiêm | 23944 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Chư Pơng | 23945 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Bar Măih | 23946 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Bờ Ngoong | 23947 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Glai | 23950 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã AL Bá | 23953 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Kông HTok | 23954 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã AYun | 23956 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia HLốp | 23959 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Blang | 23962 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Dun | 23965 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Pal | 23966 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã H Bông | 23968 | Xã |
Huyện Chư Sê | 633 | Xã Ia Ko | 23977 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Hà Tam | 23989 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã An Thành | 23992 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Thị trấn Đak Pơ | 23995 | Thị trấn |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Yang Bắc | 23998 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Cư An | 24001 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Tân An | 24004 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Phú An | 24007 | Xã |
Huyện Đăk Pơ | 634 | Xã Ya Hội | 24010 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Pờ Tó | 24013 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Chư Răng | 24016 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia KDăm | 24019 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Kim Tân | 24022 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Chư Mố | 24025 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Tul | 24028 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Ma Rơn | 24031 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Broăi | 24034 | Xã |
Huyện Ia Pa | 635 | Xã Ia Trok | 24037 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Thị trấn Phú Túc | 24076 | Thị trấn |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia RSai | 24079 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia RSươm | 24082 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Gu | 24085 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Đất Bằng | 24088 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia Mláh | 24091 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Drăng | 24094 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Phú Cần | 24097 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia HDreh | 24100 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Ia RMok | 24103 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Ngọc | 24106 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Uar | 24109 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Chư Rcăm | 24112 | Xã |
Huyện Krông Pa | 637 | Xã Krông Năng | 24115 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Thị trấn Phú Thiện | 24043 | Thị trấn |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Chư A Thai | 24046 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ayun Hạ | 24048 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Ake | 24049 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Sol | 24052 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Piar | 24055 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Peng | 24058 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Chrôh Pơnan | 24060 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Hiao | 24061 | Xã |
Huyện Phú Thiện | 638 | Xã Ia Yeng | 24067 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Thị trấn Nhơn Hoà | 23942 | Thị trấn |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Hrú | 23971 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Rong | 23972 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Dreng | 23974 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Hla | 23978 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Chư Don | 23980 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Phang | 23983 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia Le | 23986 | Xã |
Huyện Chư Pưh | 639 | Xã Ia BLứ | 23987 | Xã |