Tỉnh Đồng Tháp có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 3 thành phố và 9 huyện, 143 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 9 thị xã, 19 huyện và 115 thị trấn.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 11 | 29863 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 1 | 29866 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 2 | 29869 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 4 | 29872 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 3 | 29875 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 6 | 29878 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Ngãi | 29881 | Xã |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Tân | 29884 | Xã |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Trà | 29887 | Xã |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường Mỹ Phú | 29888 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tân Thuận Tây | 29890 | Xã |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường Hoà Thuận | 29892 | Phường |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Hòa An | 29893 | Xã |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tân Thuận Đông | 29896 | Xã |
Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tịnh Thới | 29899 | Xã |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 3 | 29902 | Phường |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 1 | 29905 | Phường |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 4 | 29908 | Phường |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 2 | 29911 | Phường |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Khánh Đông | 29914 | Xã |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường Tân Quy Đông | 29917 | Phường |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường An Hoà | 29919 | Phường |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Quy Tây | 29920 | Xã |
Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Phú Đông | 29923 | Xã |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Lộc | 29954 | Phường |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Thạnh | 29955 | Phường |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Xã Bình Thạnh | 29959 | Xã |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Xã Tân Hội | 29965 | Xã |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Lạc | 29978 | Phường |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Bình B | 29986 | Phường |
Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Bình A | 29989 | Phường |
Huyện Tân Hồng | 869 | Thị trấn Sa Rài | 29926 | Thị trấn |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Hộ Cơ | 29929 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Thông Bình | 29932 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Bình Phú | 29935 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Thành A | 29938 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Thành B | 29941 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Phước | 29944 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Công Chí | 29947 | Xã |
Huyện Tân Hồng | 869 | Xã An Phước | 29950 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Phước 1 | 29956 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Thới Hậu A | 29962 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Thị trấn Thường Thới Tiền | 29971 | Thị trấn |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Phước 2 | 29974 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Lạc | 29977 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Khánh A | 29980 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Khánh B | 29983 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Thuận | 29992 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Phú Thuận B | 29995 | Xã |
Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Phú Thuận A | 29998 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Thị trấn Tràm Chim | 30001 | Thị trấn |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Hoà Bình | 30004 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Tân Công Sính | 30007 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Hiệp | 30010 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Đức | 30013 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thành B | 30016 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã An Hòa | 30019 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã An Long | 30022 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Cường | 30025 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Ninh | 30028 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thọ | 30031 | Xã |
Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thành A | 30034 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Thị trấn Mỹ An | 30037 | Thị trấn |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Thạnh Lợi | 30040 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Hưng Thạnh | 30043 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Trường Xuân | 30046 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Tân Kiều | 30049 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Hòa | 30052 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Quý | 30055 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Đông | 30058 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Đốc Binh Kiều | 30061 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ An | 30064 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Phú Điền | 30067 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Láng Biển | 30070 | Xã |
Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Thanh Mỹ | 30073 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Thị trấn Mỹ Thọ | 30076 | Thị trấn |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Gáo Giồng | 30079 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phương Thịnh | 30082 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Ba Sao | 30085 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phong Mỹ | 30088 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Tân Nghĩa | 30091 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phương Trà | 30094 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Nhị Mỹ | 30097 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Thọ | 30100 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Tân Hội Trung | 30103 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã An Bình | 30106 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Hội | 30109 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Hiệp | 30112 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Long | 30115 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Hàng Trung | 30118 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Xương | 30121 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Hàng Tây | 30124 | Xã |
Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Thạnh | 30127 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Thị trấn Thanh Bình | 30130 | Thị trấn |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Quới | 30133 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Hòa | 30136 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã An Phong | 30139 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Phú Lợi | 30142 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Mỹ | 30145 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Bình Tấn | 30148 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Huề | 30151 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Bình | 30154 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Thạnh | 30157 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Phú | 30160 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Bình Thành | 30163 | Xã |
Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Long | 30166 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Thị trấn Lấp Vò | 30169 | Thị trấn |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Mỹ An Hưng A | 30172 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Tân Mỹ | 30175 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Mỹ An Hưng B | 30178 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Tân Khánh Trung | 30181 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Long Hưng A | 30184 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Vĩnh Thạnh | 30187 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Long Hưng B | 30190 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Bình Thành | 30193 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Định An | 30196 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Định Yên | 30199 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Hội An Đông | 30202 | Xã |
Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Bình Thạnh Trung | 30205 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Thị trấn Lai Vung | 30208 | Thị trấn |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Dương | 30211 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Hòa Thành | 30214 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Long Hậu | 30217 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Phước | 30220 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Hòa Long | 30223 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Thành | 30226 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Long Thắng | 30229 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Vĩnh Thới | 30232 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Hòa | 30235 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Định Hòa | 30238 | Xã |
Huyện Lai Vung | 876 | Xã Phong Hòa | 30241 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Thị trấn Cái Tàu Hạ | 30244 | Thị trấn |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Hiệp | 30247 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Nhơn | 30250 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Nhuận Đông | 30253 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Bình | 30256 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Phú Trung | 30259 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Phú Long | 30262 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Phú Thuận | 30265 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Phú Hựu | 30268 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Khánh | 30271 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Phú | 30274 | Xã |
Huyện Châu Thành | 877 | Xã Hòa Tân | 30277 | Xã |