Bà Rịa-Vũng Tàu có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 2 thành phố trực thuộc trung ương, 1 thị xã và 5 huyện, 82 đơn vị hành chính cấp thị xã gồm 29 huyện, 6 thị trấn và 47 xã.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 1 | 26506 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Tam | 26508 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 2 | 26509 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 3 | 26512 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 4 | 26515 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 5 | 26518 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Nhì | 26521 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 7 | 26524 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Nguyễn An Ninh | 26526 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 8 | 26527 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 9 | 26530 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Thắng Nhất | 26533 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường Rạch Dừa | 26535 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 10 | 26536 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 11 | 26539 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Phường 12 | 26542 | Phường |
Thành phố Vũng Tàu | 747 | Xã Long Sơn | 26545 | Xã |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Hưng | 26548 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Hiệp | 26551 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Nguyên | 26554 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Toàn | 26557 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Tâm | 26558 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Phước Trung | 26560 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Long Hương | 26563 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Phường Kim Dinh | 26566 | Phường |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Tân Hưng | 26567 | Xã |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Long Phước | 26569 | Xã |
Thành phố Bà Rịa | 748 | Xã Hoà Long | 26572 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bàu Chinh | 26574 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Thị trấn Ngãi Giao | 26575 | Thị trấn |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Ba | 26578 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Suối Nghệ | 26581 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Xuân Sơn | 26584 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Sơn Bình | 26587 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Giã | 26590 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Bình Trung | 26593 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Xà Bang | 26596 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Cù Bị | 26599 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Láng Lớn | 26602 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Quảng Thành | 26605 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Kim Long | 26608 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Suối Rao | 26611 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Đá Bạc | 26614 | Xã |
Huyện Châu Đức | 750 | Xã Nghĩa Thành | 26617 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Thị trấn Phước Bửu | 26620 | Thị trấn |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Phước Thuận | 26623 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Phước Tân | 26626 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Xuyên Mộc | 26629 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bông Trang | 26632 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Tân Lâm | 26635 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bàu Lâm | 26638 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Bình | 26641 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hưng | 26644 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hiệp | 26647 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Hòa Hội | 26650 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bưng Riềng | 26653 | Xã |
Huyện Xuyên Mộc | 751 | Xã Bình Châu | 26656 | Xã |
Huyện Long Điền | 752 | Thị trấn Long Điền | 26659 | Thị trấn |
Huyện Long Điền | 752 | Thị trấn Long Hải | 26662 | Thị trấn |
Huyện Long Điền | 752 | Xã An Ngãi | 26665 | Xã |
Huyện Long Điền | 752 | Xã Tam Phước | 26668 | Xã |
Huyện Long Điền | 752 | Xã An Nhứt | 26671 | Xã |
Huyện Long Điền | 752 | Xã Phước Tỉnh | 26674 | Xã |
Huyện Long Điền | 752 | Xã Phước Hưng | 26677 | Xã |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Thị trấn Đất Đỏ | 26680 | Thị trấn |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Phước Long Thọ | 26683 | Xã |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Phước Hội | 26686 | Xã |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Long Mỹ | 26689 | Xã |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Thị trấn Phước Hải | 26692 | Thị trấn |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Long Tân | 26695 | Xã |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Láng Dài | 26698 | Xã |
Huyện Đất Đỏ | 753 | Xã Lộc An | 26701 | Xã |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Phú Mỹ | 26704 | Phường |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Tân Hoà | 26707 | Xã |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Tân Hải | 26710 | Xã |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Phước Hoà | 26713 | Phường |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Tân Phước | 26716 | Phường |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Mỹ Xuân | 26719 | Phường |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Sông Xoài | 26722 | Xã |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Phường Hắc Dịch | 26725 | Phường |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Châu Pha | 26728 | Xã |
Thị xã Phú Mỹ | 754 | Xã Tóc Tiên | 26731 | Xã |
Huyện Côn Đảo | 755 | Huyện |