Thành phố Đà Nẵng có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 6 quận và 2 huyện. Thành phố có tổng diện tích 1285,4 km vuông, có thẩm quyền quản lý của 56 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 45 huyện và 11 thị trấn. Ngoại trừ quận Cẩm Lệ, 5 quận còn lại của thành phố đều giáp biển.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Hiệp Bắc | 20194 | Phường |
Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Hiệp Nam | 20195 | Phường |
Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Khánh Bắc | 20197 | Phường |
Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Khánh Nam | 20198 | Phường |
Quận Liên Chiểu | 490 | Phường Hòa Minh | 20200 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Tam Thuận | 20203 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Thanh Khê Tây | 20206 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Thanh Khê Đông | 20207 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Xuân Hà | 20209 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Tân Chính | 20212 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Chính Gián | 20215 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Vĩnh Trung | 20218 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Thạc Gián | 20221 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường An Khê | 20224 | Phường |
Quận Thanh Khê | 491 | Phường Hòa Khê | 20225 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Thanh Bình | 20227 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Thuận Phước | 20230 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Thạch Thang | 20233 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Hải Châu I | 20236 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Hải Châu II | 20239 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Phước Ninh | 20242 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Thuận Tây | 20245 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Thuận Đông | 20246 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Nam Dương | 20248 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Bình Hiên | 20251 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Bình Thuận | 20254 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Cường Bắc | 20257 | Phường |
Quận Hải Châu | 492 | Phường Hòa Cường Nam | 20258 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường Thọ Quang | 20263 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường Nại Hiên Đông | 20266 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường Mân Thái | 20269 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường An Hải Bắc | 20272 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường Phước Mỹ | 20275 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường An Hải Tây | 20278 | Phường |
Quận Sơn Trà | 493 | Phường An Hải Đông | 20281 | Phường |
Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Mỹ An | 20284 | Phường |
Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Khuê Mỹ | 20285 | Phường |
Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Hoà Quý | 20287 | Phường |
Quận Ngũ Hành Sơn | 494 | Phường Hoà Hải | 20290 | Phường |
Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Khuê Trung | 20260 | Phường |
Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Phát | 20305 | Phường |
Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa An | 20306 | Phường |
Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Thọ Tây | 20311 | Phường |
Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Thọ Đông | 20312 | Phường |
Quận Cẩm Lệ | 495 | Phường Hòa Xuân | 20314 | Phường |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Bắc | 20293 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Liên | 20296 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Ninh | 20299 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Sơn | 20302 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Nhơn | 20308 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Phú | 20317 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Phong | 20320 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Châu | 20323 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Tiến | 20326 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Phước | 20329 | Xã |
Huyện Hòa Vang | 497 | Xã Hòa Khương | 20332 | Xã |
Huyện Hoàng Sa | 498 | Huyện |