Tỉnh Đồng Nai có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 2 thành phố trực thuộc trung ương và 9 huyện, 170 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 40 huyện, 8 thị xã và 122 xã.
Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Trảng Dài | 25993 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Phong | 25996 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Biên | 25999 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Hố Nai | 26002 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Hòa | 26005 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Hiệp | 26008 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Bửu Long | 26011 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Tiến | 26014 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tam Hiệp | 26017 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Long Bình | 26020 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Quang Vinh | 26023 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Mai | 26026 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Thống Nhất | 26029 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Trung Dũng | 26032 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tam Hòa | 26035 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Hòa Bình | 26038 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Quyết Thắng | 26041 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Thanh Bình | 26044 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Bình Đa | 26047 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường An Bình | 26050 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Bửu Hòa | 26053 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Long Bình Tân | 26056 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Vạn | 26059 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tân Hạnh | 26062 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Hiệp Hòa | 26065 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Hóa An | 26068 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường An Hòa | 26371 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Tam Phước | 26374 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Phường Phước Tân | 26377 | Phường |
Thành phố Biên Hòa | 731 | Xã Long Hưng | 26380 | Xã |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân Trung | 26071 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân Thanh | 26074 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân Bình | 26077 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân An | 26080 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân Hoà | 26083 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Phú Bình | 26086 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Xã Bình Lộc | 26089 | Xã |
Thành phố Long Khánh | 732 | Xã Bảo Quang | 26092 | Xã |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Suối Tre | 26095 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Bảo Vinh | 26098 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân Lập | 26101 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Bàu Sen | 26104 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Xã Bàu Trâm | 26107 | Xã |
Thành phố Long Khánh | 732 | Phường Xuân Tân | 26110 | Phường |
Thành phố Long Khánh | 732 | Xã Hàng Gòn | 26113 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Thị trấn Tân Phú | 26116 | Thị trấn |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Dak Lua | 26119 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Nam Cát Tiên | 26122 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú An | 26125 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Núi Tượng | 26128 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Tà Lài | 26131 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Lập | 26134 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Sơn | 26137 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Thịnh | 26140 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Thanh Sơn | 26143 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Trung | 26146 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Xuân | 26149 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Lộc | 26152 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Lâm | 26155 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Bình | 26158 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Thanh | 26161 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Trà Cổ | 26164 | Xã |
Huyện Tân Phú | 734 | Xã Phú Điền | 26167 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Thị trấn Vĩnh An | 26170 | Thị trấn |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Phú Lý | 26173 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Trị An | 26176 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Tân An | 26179 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Vĩnh Tân | 26182 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Bình Lợi | 26185 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Thạnh Phú | 26188 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Thiện Tân | 26191 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Tân Bình | 26194 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Bình Hòa | 26197 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Mã Đà | 26200 | Xã |
Huyện Vĩnh Cửu | 735 | Xã Hiếu Liêm | 26203 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Thị trấn Định Quán | 26206 | Thị trấn |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Thanh Sơn | 26209 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Tân | 26212 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Vinh | 26215 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Lợi | 26218 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Hòa | 26221 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Ngọc Định | 26224 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã La Ngà | 26227 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Gia Canh | 26230 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Ngọc | 26233 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Cường | 26236 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Túc Trưng | 26239 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Phú Túc | 26242 | Xã |
Huyện Định Quán | 736 | Xã Suối Nho | 26245 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Thị trấn Trảng Bom | 26248 | Thị trấn |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Thanh Bình | 26251 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Cây Gáo | 26254 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Bàu Hàm | 26257 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Sông Thao | 26260 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Sông Trầu | 26263 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Đông Hoà | 26266 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Bắc Sơn | 26269 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Hố Nai 3 | 26272 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Tây Hoà | 26275 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Bình Minh | 26278 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Trung Hoà | 26281 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Đồi 61 | 26284 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Hưng Thịnh | 26287 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Quảng Tiến | 26290 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã Giang Điền | 26293 | Xã |
Huyện Trảng Bom | 737 | Xã An Viễn | 26296 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Tân 1 | 26299 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Tân 2 | 26302 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Tân 3 | 26305 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Gia Kiệm | 26308 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Quang Trung | 26311 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Bàu Hàm 2 | 26314 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Hưng Lộc | 26317 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Lộ 25 | 26320 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Xã Xuân Thiện | 26323 | Xã |
Huyện Thống Nhất | 738 | Thị trấn Dầu Giây | 26326 | Thị trấn |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Sông Nhạn | 26329 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Quế | 26332 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Nhân Nghĩa | 26335 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Đường | 26338 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Long Giao | 26341 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Mỹ | 26344 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Thừa Đức | 26347 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Bảo Bình | 26350 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Bảo | 26353 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Tây | 26356 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Xuân Đông | 26359 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Sông Ray | 26362 | Xã |
Huyện Cẩm Mỹ | 739 | Xã Lâm San | 26365 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Thị trấn Long Thành | 26368 | Thị trấn |
Huyện Long Thành | 740 | Xã An Phước | 26383 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Bình An | 26386 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Long Đức | 26389 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Lộc An | 26392 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Bình Sơn | 26395 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Tam An | 26398 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Cẩm Đường | 26401 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Long An | 26404 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Bàu Cạn | 26410 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Long Phước | 26413 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Phước Bình | 26416 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Tân Hiệp | 26419 | Xã |
Huyện Long Thành | 740 | Xã Phước Thái | 26422 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Thị trấn Gia Ray | 26425 | Thị trấn |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Bắc | 26428 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Suối Cao | 26431 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Thành | 26434 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Thọ | 26437 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Trường | 26440 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Hòa | 26443 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Hưng | 26446 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Tâm | 26449 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Suối Cát | 26452 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Hiệp | 26455 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Phú | 26458 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Xuân Định | 26461 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Bảo Hoà | 26464 | Xã |
Huyện Xuân Lộc | 741 | Xã Lang Minh | 26467 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phước Thiền | 26470 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Long Tân | 26473 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Đại Phước | 26476 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Thị trấn Hiệp Phước | 26479 | Thị trấn |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Hữu | 26482 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Hội | 26485 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Thạnh | 26488 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phú Đông | 26491 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Long Thọ | 26494 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Vĩnh Thanh | 26497 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phước Khánh | 26500 | Xã |
Huyện Nhơn Trạch | 742 | Xã Phước An | 26503 | Xã |